1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,590,313,883 |
65,604,732,261 |
83,388,976,002 |
85,790,018,316 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
90,181,740 |
147,904,276 |
28,891,595 |
71,873,788 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,500,132,143 |
65,456,827,985 |
83,360,084,407 |
85,718,144,528 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,804,652,024 |
54,811,538,840 |
66,149,591,737 |
67,286,544,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,695,480,119 |
10,645,289,145 |
17,210,492,670 |
18,431,600,394 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,099,392 |
220,212,713 |
165,665,461 |
118,718,980 |
|
7. Chi phí tài chính |
251,076,632 |
553,422,681 |
239,219,597 |
403,725,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
140,074,562 |
196,476,739 |
187,906,811 |
309,892,909 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,796,592,933 |
2,569,169,233 |
4,091,161,113 |
3,552,078,386 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,431,397,643 |
1,694,112,867 |
3,259,023,076 |
2,439,326,634 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,245,512,303 |
6,048,797,077 |
9,786,754,345 |
12,155,188,819 |
|
12. Thu nhập khác |
226,452,384 |
14,898,249 |
645,543,640 |
8,659,649 |
|
13. Chi phí khác |
20,259,709 |
52,191 |
79,893,163 |
43,861 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
206,192,675 |
14,846,058 |
565,650,477 |
8,615,788 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,451,704,978 |
6,063,643,135 |
10,352,404,822 |
12,163,804,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
963,969,471 |
1,140,691,250 |
2,144,588,036 |
2,480,652,992 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-65,099,876 |
79,830,378 |
-11,589,471 |
-33,865,350 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,552,835,383 |
4,843,121,507 |
8,219,406,257 |
9,717,016,965 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,552,835,383 |
4,843,121,507 |
8,219,406,257 |
9,717,016,965 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
497 |
678 |
1,150 |
1,359 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|