1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,760,691,197 |
69,174,152,013 |
70,590,313,883 |
65,604,732,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
168,174,501 |
183,332 |
90,181,740 |
147,904,276 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,592,516,696 |
69,173,968,681 |
70,500,132,143 |
65,456,827,985 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,946,504,757 |
55,845,358,675 |
59,804,652,024 |
54,811,538,840 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,646,011,939 |
13,328,610,006 |
10,695,480,119 |
10,645,289,145 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
166,141,094 |
47,726,625 |
29,099,392 |
220,212,713 |
|
7. Chi phí tài chính |
233,844,471 |
154,216,200 |
251,076,632 |
553,422,681 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
212,089,321 |
93,983,037 |
140,074,562 |
196,476,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,616,987,869 |
3,163,134,752 |
3,796,592,933 |
2,569,169,233 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,786,693,341 |
2,299,522,936 |
2,431,397,643 |
1,694,112,867 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,174,627,352 |
7,759,462,743 |
4,245,512,303 |
6,048,797,077 |
|
12. Thu nhập khác |
445,175,564 |
236,006,988 |
226,452,384 |
14,898,249 |
|
13. Chi phí khác |
69,025,306 |
34,725,189 |
20,259,709 |
52,191 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
376,150,258 |
201,281,799 |
206,192,675 |
14,846,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,550,777,610 |
7,960,744,542 |
4,451,704,978 |
6,063,643,135 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,507,036,927 |
1,508,079,250 |
963,969,471 |
1,140,691,250 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,199,587 |
94,947,859 |
-65,099,876 |
79,830,378 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,036,541,096 |
6,357,717,433 |
3,552,835,383 |
4,843,121,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,036,541,096 |
6,357,717,433 |
3,552,835,383 |
4,843,121,507 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,404 |
889 |
497 |
678 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|