MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 75,468,260,686 68,945,511,026 64,510,121,326 81,760,691,197
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 617,686,429 3,734,662 168,174,501
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 75,468,260,686 68,327,824,597 64,506,386,664 81,592,516,696
4. Giá vốn hàng bán 59,370,183,049 53,922,479,859 52,372,124,405 62,946,504,757
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,098,077,637 14,405,344,738 12,134,262,259 18,646,011,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính 190,431,956 173,473,499 242,510,403 166,141,094
7. Chi phí tài chính 321,624,572 228,109,969 305,814,656 233,844,471
- Trong đó: Chi phí lãi vay 183,145,395 185,176,779 212,089,321
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,058,608,295 2,963,214,565 3,349,475,811 3,616,987,869
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,288,089,855 1,719,403,585 2,350,859,162 2,786,693,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,620,186,871 9,668,090,118 6,370,623,033 12,174,627,352
12. Thu nhập khác 71,210,351 67,011,738 68,354,160 445,175,564
13. Chi phí khác 50,573,506 229,239,618 3,588,351 69,025,306
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,636,845 -162,227,880 64,765,809 376,150,258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,640,823,716 9,505,862,238 6,435,388,842 12,550,777,610
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,135,602,081 1,894,584,092 1,274,026,287 2,507,036,927
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 498,030 165,825,985 8,602,125 7,199,587
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,504,723,605 7,445,452,161 5,152,760,430 10,036,541,096
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,504,723,605 7,445,452,161 5,152,760,430 10,036,541,096
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,131 990 721 1,404
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.