1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,802,061,408 |
78,321,724,866 |
75,468,260,686 |
68,945,511,026 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
802,167,286 |
27,572,821 |
|
617,686,429 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,999,894,122 |
78,294,152,045 |
75,468,260,686 |
68,327,824,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,318,533,786 |
58,320,285,524 |
59,370,183,049 |
53,922,479,859 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,681,360,336 |
19,973,866,521 |
16,098,077,637 |
14,405,344,738 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,364,106 |
188,197,199 |
190,431,956 |
173,473,499 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,771,024 |
131,950,255 |
321,624,572 |
228,109,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,191,165 |
118,646,751 |
183,145,395 |
185,176,779 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,656,437,693 |
3,293,034,685 |
3,058,608,295 |
2,963,214,565 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,011,850,799 |
4,580,690,718 |
2,288,089,855 |
1,719,403,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,042,664,926 |
12,156,388,062 |
10,620,186,871 |
9,668,090,118 |
|
12. Thu nhập khác |
70,747,562 |
545,840,134 |
71,210,351 |
67,011,738 |
|
13. Chi phí khác |
6,004,357 |
482,603,058 |
50,573,506 |
229,239,618 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,743,205 |
63,237,076 |
20,636,845 |
-162,227,880 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,107,408,131 |
12,219,625,138 |
10,640,823,716 |
9,505,862,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,997,904,353 |
2,487,216,867 |
2,135,602,081 |
1,894,584,092 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,688,175 |
4,475,000 |
498,030 |
165,825,985 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,099,815,603 |
9,727,933,271 |
8,504,723,605 |
7,445,452,161 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,099,815,603 |
9,727,933,271 |
8,504,723,605 |
7,445,452,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,103 |
1,325 |
1,131 |
990 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|