1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
57,266,813,346 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
131,608,617 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
57,135,204,729 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
47,167,337,366 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,967,867,363 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
301,705,627 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
155,143,042 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
118,392,940 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,522,831,206 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,913,979,176 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,677,619,566 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
32,338,765 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
63,345,537 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-31,006,772 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,646,612,794 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
852,523,438 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,794,089,356 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,794,089,356 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
671 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|