1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,107,481,816 |
53,698,252,961 |
45,701,710,433 |
44,351,181,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
526,091,185 |
4,490,721 |
93,472,041 |
427,350 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,581,390,631 |
53,693,762,240 |
45,608,238,392 |
44,350,754,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,428,910,183 |
43,125,750,936 |
39,895,098,959 |
36,283,216,961 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,152,480,448 |
10,568,011,304 |
5,713,139,433 |
8,067,537,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
104,914,214 |
50,027,209 |
266,995,211 |
44,467,616 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
21,507,628 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
21,507,628 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,249,997,946 |
1,756,322,086 |
2,125,185,025 |
2,308,929,100 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,700,533,882 |
1,685,433,749 |
1,451,579,797 |
1,573,388,610 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,293,666,733 |
7,174,806,912 |
2,394,271,398 |
4,128,673,415 |
|
12. Thu nhập khác |
929,503,559 |
126,808,680 |
239,554,727 |
492,534,587 |
|
13. Chi phí khác |
323,528,681 |
140,058,659 |
119,630,301 |
939,977,853 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
605,974,878 |
-13,249,979 |
119,924,426 |
-447,443,266 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,899,641,611 |
7,161,556,933 |
2,514,195,824 |
3,681,230,149 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
627,596,590 |
542,395,743 |
244,425,284 |
277,111,773 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,272,045,021 |
6,619,161,190 |
2,269,770,540 |
3,404,118,376 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,272,045,021 |
6,619,161,190 |
2,269,770,540 |
3,404,118,376 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
878 |
926 |
318 |
476 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|