1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,371,933,045 |
41,950,978,438 |
59,107,481,816 |
53,698,252,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
231,091,834 |
492,871,934 |
526,091,185 |
4,490,721 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,140,841,211 |
41,458,106,504 |
58,581,390,631 |
53,693,762,240 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,765,433,753 |
35,557,656,274 |
48,428,910,183 |
43,125,750,936 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,375,407,458 |
5,900,450,230 |
10,152,480,448 |
10,568,011,304 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
437,655,723 |
141,541,648 |
104,914,214 |
50,027,209 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,188,223 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,188,223 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,881,417,498 |
1,896,710,093 |
2,249,997,946 |
1,756,322,086 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,109,574,851 |
1,332,268,423 |
1,700,533,882 |
1,685,433,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,804,330,394 |
2,782,960,098 |
6,293,666,733 |
7,174,806,912 |
|
12. Thu nhập khác |
128,972,412 |
299,377,794 |
929,503,559 |
126,808,680 |
|
13. Chi phí khác |
8,550,158 |
57,504,032 |
323,528,681 |
140,058,659 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
120,422,254 |
241,873,762 |
605,974,878 |
-13,249,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,924,752,648 |
3,024,833,860 |
6,899,641,611 |
7,161,556,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
555,660,644 |
278,412,386 |
627,596,590 |
542,395,743 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,369,092,004 |
2,746,421,474 |
6,272,045,021 |
6,619,161,190 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,369,092,004 |
2,746,421,474 |
6,272,045,021 |
6,619,161,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
891 |
384 |
878 |
926 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|