1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,795,972,353 |
179,952,685,671 |
202,193,664,727 |
210,898,766,550 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
97,541,923 |
419,791,131 |
1,179,536,705 |
163,693,608 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
197,698,430,430 |
179,532,894,540 |
201,014,128,022 |
210,735,072,942 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,339,085,591 |
146,277,791,779 |
163,823,540,667 |
175,334,714,185 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,359,344,839 |
33,255,102,761 |
37,190,587,355 |
35,400,358,757 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,046,446,081 |
359,403,388 |
747,495,254 |
699,595,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,957,614,046 |
525,848,332 |
9,188,223 |
152,014,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,957,614,046 |
525,848,332 |
9,188,223 |
152,014,589 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,619,971,876 |
6,302,611,123 |
8,056,739,826 |
8,916,547,776 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,974,956,942 |
5,897,885,122 |
6,283,278,728 |
6,635,984,957 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,276,089,513 |
20,734,635,437 |
23,531,863,890 |
20,281,279,938 |
|
12. Thu nhập khác |
332,101,005 |
807,592,258 |
1,599,213,601 |
1,105,502,641 |
|
13. Chi phí khác |
151,713,045 |
1,915,319,647 |
482,200,515 |
1,313,135,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
180,387,960 |
-1,107,727,389 |
1,117,013,086 |
-207,633,110 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
48,456,477,473 |
19,626,908,048 |
24,648,876,976 |
20,073,646,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,622,880,087 |
2,658,053,866 |
2,108,725,423 |
1,503,767,606 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,833,597,386 |
16,968,854,182 |
22,540,151,553 |
18,569,879,222 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,833,597,386 |
16,968,854,182 |
22,540,151,553 |
18,569,879,222 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,488 |
2,374 |
3,154 |
2,598 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|