TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
153,011,084,999 |
134,956,396,843 |
121,708,680,487 |
152,033,290,933 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,930,093,573 |
3,237,591,567 |
6,812,032,562 |
19,953,530,323 |
|
1. Tiền |
6,930,093,573 |
3,237,591,567 |
6,812,032,562 |
19,953,530,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,752,365,990 |
45,837,435,368 |
30,124,339,902 |
49,265,522,910 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,923,808,869 |
33,323,878,126 |
24,743,422,976 |
45,095,714,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,406,441,206 |
13,087,253,745 |
5,619,245,091 |
4,486,688,466 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
324,567,332 |
341,600,403 |
694,539,008 |
606,537,542 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-902,451,417 |
-915,296,906 |
-932,867,173 |
-923,417,618 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,899,398,067 |
65,558,543,553 |
70,325,202,345 |
75,499,724,963 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,899,398,067 |
67,558,543,553 |
72,325,202,345 |
77,099,724,963 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-1,600,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,429,227,369 |
14,322,826,355 |
14,447,105,678 |
7,314,512,737 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,232,002,886 |
1,482,140,302 |
781,858,472 |
42,517,679 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,197,224,483 |
12,840,686,053 |
13,665,247,206 |
7,271,995,058 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,411,949,335 |
112,918,346,014 |
117,456,377,350 |
119,242,031,554 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
94,174,706,742 |
95,238,225,612 |
93,711,822,247 |
106,302,657,566 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
94,174,706,742 |
95,238,225,612 |
93,599,136,136 |
106,195,621,454 |
|
- Nguyên giá |
196,748,120,411 |
202,008,605,279 |
204,461,495,133 |
221,197,833,473 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,573,413,669 |
-106,770,379,667 |
-110,862,358,997 |
-115,002,212,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
112,686,111 |
107,036,112 |
|
- Nguyên giá |
|
|
113,000,000 |
113,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-313,889 |
-5,963,888 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,737,690,955 |
2,516,545,073 |
9,693,084,506 |
279,250,612 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,737,690,955 |
2,516,545,073 |
9,693,084,506 |
279,250,612 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,499,551,638 |
15,163,575,329 |
14,051,470,597 |
12,660,123,376 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,199,567,625 |
14,364,093,621 |
13,295,091,215 |
11,870,367,029 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,299,984,013 |
799,481,708 |
756,379,382 |
789,756,347 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
260,423,034,334 |
247,874,742,857 |
239,165,057,837 |
271,275,322,487 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,099,902,985 |
60,062,405,336 |
43,652,244,845 |
60,422,221,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,840,299,663 |
56,062,848,330 |
39,685,076,486 |
56,490,043,986 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,279,120,072 |
10,802,891,528 |
8,560,691,211 |
9,934,160,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,430,452,010 |
6,341,392,137 |
5,834,714,481 |
6,225,070,023 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,493,056,918 |
3,448,286,419 |
5,372,547,102 |
5,980,909,275 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,446,510,444 |
9,932,773,067 |
10,615,491,968 |
14,498,344,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,262,980,299 |
972,359,536 |
444,700,021 |
849,428,560 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,246,836,359 |
2,462,799,148 |
2,256,871,350 |
1,792,800,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,970,382,540 |
18,416,197,940 |
2,938,724,264 |
13,572,806,922 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,710,961,021 |
3,686,148,555 |
3,661,336,089 |
3,636,523,623 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,259,603,322 |
3,999,557,006 |
3,967,168,359 |
3,932,177,191 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,886,197,483 |
3,636,134,187 |
3,613,728,562 |
3,588,720,416 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
373,405,839 |
363,422,819 |
353,439,797 |
343,456,775 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,323,131,349 |
187,812,337,521 |
195,512,812,992 |
210,853,101,310 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,323,131,349 |
187,812,337,521 |
195,512,812,992 |
210,853,101,310 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
83,884,481,242 |
100,373,687,414 |
108,074,162,885 |
123,414,451,203 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,624,277,752 |
36,364,797,869 |
44,065,273,340 |
64,008,889,545 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,260,203,490 |
64,008,889,545 |
64,008,889,545 |
59,405,561,658 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
260,423,034,334 |
247,874,742,857 |
239,165,057,837 |
271,275,322,487 |
|