TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
93,421,281,511 |
101,457,284,286 |
125,937,212,922 |
113,951,367,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,838,810,841 |
16,918,881,779 |
22,960,695,695 |
13,762,491,699 |
|
1. Tiền |
20,838,810,841 |
16,918,881,779 |
22,960,695,695 |
13,762,491,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,100,642,271 |
44,343,252,564 |
54,627,932,968 |
50,635,391,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,202,010,465 |
36,343,376,848 |
37,066,461,475 |
34,831,949,526 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,448,978,166 |
8,250,851,493 |
17,727,496,230 |
15,922,307,374 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,394,343,867 |
662,992,285 |
746,319,183 |
792,149,786 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-944,690,227 |
-913,968,062 |
-912,343,920 |
-911,015,076 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,337,677,610 |
37,229,420,089 |
45,329,942,400 |
45,191,674,873 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,337,677,610 |
37,229,420,089 |
45,329,942,400 |
45,191,674,873 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,144,150,789 |
2,965,729,854 |
3,018,641,859 |
4,361,809,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
537,836,135 |
829,626,459 |
725,606,435 |
2,178,291,914 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
581,092,745 |
2,136,103,395 |
2,293,035,424 |
2,183,517,560 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
25,221,909 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,691,110,885 |
79,667,943,292 |
84,190,355,344 |
83,627,228,617 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,714,254,568 |
71,168,453,272 |
71,388,475,794 |
68,229,620,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,714,254,568 |
71,168,453,272 |
71,388,475,794 |
68,229,620,180 |
|
- Nguyên giá |
135,215,481,915 |
152,664,531,820 |
156,104,276,493 |
156,176,003,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,501,227,347 |
-81,496,078,548 |
-84,715,800,699 |
-87,946,383,406 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
401,488,182 |
1,993,463,346 |
6,244,280,382 |
8,975,510,990 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
401,488,182 |
1,993,463,346 |
6,244,280,382 |
8,975,510,990 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,575,368,135 |
6,506,026,674 |
6,557,599,168 |
6,422,097,447 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,715,616,837 |
5,677,195,255 |
5,638,773,673 |
5,600,352,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
859,751,298 |
828,831,419 |
918,825,495 |
821,745,356 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
157,112,392,396 |
181,125,227,578 |
210,127,568,266 |
197,578,596,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,030,364,303 |
69,924,610,227 |
91,535,105,851 |
64,688,790,588 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,771,013,665 |
65,680,659,589 |
87,304,642,830 |
60,482,183,217 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,685,588,038 |
23,285,669,614 |
26,231,276,268 |
9,007,496,360 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,087,058,756 |
1,320,840,871 |
1,797,605,463 |
2,215,238,238 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,963,920,962 |
3,917,369,671 |
2,025,095,528 |
1,376,785,799 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,031,590,761 |
11,182,280,501 |
13,817,142,919 |
11,123,721,759 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
356,085,184 |
383,694,751 |
610,317,256 |
277,331,822 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,406,471,984 |
10,364,328,561 |
10,244,120,934 |
2,609,780,614 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,503,195,200 |
9,984,249,470 |
27,863,896,610 |
29,695,810,070 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,737,102,780 |
5,242,226,150 |
4,715,187,852 |
4,176,018,555 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,259,350,638 |
4,243,950,638 |
4,230,463,021 |
4,206,607,371 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,759,350,638 |
3,743,950,638 |
3,730,463,021 |
3,706,607,371 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,082,028,093 |
111,200,617,351 |
118,592,462,415 |
132,889,805,685 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,082,028,093 |
111,200,617,351 |
118,592,462,415 |
132,889,805,685 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,816 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,643,377,987 |
23,761,967,244 |
31,153,812,308 |
45,451,155,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,359,959,172 |
23,478,548,429 |
30,870,393,493 |
189,925,711 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
283,418,815 |
283,418,815 |
283,418,815 |
45,261,229,867 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
157,112,392,396 |
181,125,227,578 |
210,127,568,266 |
197,578,596,273 |
|