TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,748,745,063 |
109,363,575,829 |
125,937,212,922 |
125,722,534,897 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,626,216,647 |
22,972,560,685 |
22,928,118,695 |
1,696,918,579 |
|
1. Tiền |
5,626,216,647 |
22,972,560,685 |
22,928,118,695 |
1,696,918,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,848,753,797 |
44,358,620,091 |
54,660,509,968 |
52,607,926,481 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,010,195,483 |
40,567,669,688 |
37,099,038,475 |
43,075,489,730 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,911,717,110 |
4,049,206,656 |
17,727,496,230 |
9,672,237,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
869,821,873 |
683,857,574 |
746,319,183 |
760,878,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-942,980,669 |
-944,690,227 |
-912,343,920 |
-900,679,625 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
2,576,400 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,490,831,929 |
40,195,942,309 |
45,329,942,400 |
56,512,223,620 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,490,831,929 |
40,195,942,309 |
45,329,942,400 |
56,512,223,620 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,782,942,690 |
1,836,452,744 |
3,018,641,859 |
8,905,466,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
805,075,453 |
20,134,992 |
725,606,435 |
344,023,847 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,977,867,237 |
1,816,317,752 |
2,293,035,424 |
8,561,442,370 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,716,200,588 |
68,160,000,232 |
84,190,355,344 |
100,573,124,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,493,312,539 |
61,234,032,071 |
71,388,475,794 |
90,133,652,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,493,312,539 |
61,234,032,071 |
71,388,475,794 |
90,133,652,971 |
|
- Nguyên giá |
125,213,998,609 |
133,955,717,393 |
156,104,276,493 |
188,963,988,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,720,686,070 |
-72,721,685,322 |
-84,715,800,699 |
-98,830,335,084 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,440,772,936 |
202,795,294 |
6,244,280,382 |
1,003,028,611 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,440,772,936 |
202,795,294 |
6,244,280,382 |
1,003,028,611 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,782,115,113 |
6,723,172,867 |
6,557,599,168 |
9,436,442,525 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,946,146,329 |
5,792,460,003 |
5,638,773,673 |
8,320,663,379 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
835,968,784 |
930,712,864 |
918,825,495 |
1,115,779,146 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
162,464,945,651 |
177,523,576,061 |
210,127,568,266 |
226,295,659,004 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,777,796,487 |
57,263,047,499 |
91,535,105,853 |
74,848,119,352 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,225,730,111 |
52,848,656,086 |
87,304,642,832 |
70,542,236,470 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,872,512,065 |
7,543,606,267 |
26,231,276,268 |
11,952,539,684 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,224,285,933 |
2,018,872,783 |
1,797,605,463 |
5,116,590,981 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,576,350,183 |
2,868,779,164 |
2,025,095,530 |
2,364,375,094 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,297,919,643 |
11,825,852,507 |
13,817,142,919 |
13,541,859,533 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
831,294,986 |
1,389,231,341 |
610,317,256 |
1,489,799,584 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
786,487,998 |
927,247,182 |
10,244,120,934 |
1,429,843,867 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,420,291,335 |
25,154,906,280 |
27,863,896,610 |
30,862,284,240 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,216,587,968 |
1,120,160,562 |
4,715,187,852 |
3,784,943,487 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,552,066,376 |
4,414,391,413 |
4,230,463,021 |
4,305,882,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,052,066,376 |
3,914,391,413 |
3,730,463,021 |
3,922,494,024 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
383,388,858 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,687,149,164 |
120,260,528,562 |
118,592,462,413 |
151,447,539,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,687,149,164 |
120,260,528,562 |
118,592,462,413 |
151,447,539,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,248,499,057 |
32,821,878,455 |
31,153,812,306 |
64,008,889,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,159,326,643 |
32,800,555,151 |
30,870,393,491 |
31,748,686,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,089,172,414 |
21,323,304 |
283,418,815 |
32,260,203,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
162,464,945,651 |
177,523,576,061 |
210,127,568,266 |
226,295,659,004 |
|