TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
109,363,575,829 |
98,294,774,753 |
93,421,281,511 |
101,457,284,286 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,972,560,685 |
13,290,749,118 |
20,838,810,841 |
16,918,881,779 |
|
1. Tiền |
22,972,560,685 |
13,290,749,118 |
20,838,810,841 |
16,918,881,779 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
44,358,620,091 |
49,698,673,575 |
34,100,642,271 |
44,343,252,564 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,567,669,688 |
45,323,914,235 |
28,202,010,465 |
36,343,376,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,049,206,656 |
4,429,974,296 |
5,448,978,166 |
8,250,851,493 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
683,857,574 |
889,475,271 |
1,394,343,867 |
662,992,285 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-944,690,227 |
-944,690,227 |
-944,690,227 |
-913,968,062 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,576,400 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,195,942,309 |
34,106,644,136 |
37,337,677,610 |
37,229,420,089 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,195,942,309 |
34,106,644,136 |
37,337,677,610 |
37,229,420,089 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,836,452,744 |
1,198,707,924 |
1,144,150,789 |
2,965,729,854 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,134,992 |
414,846,126 |
537,836,135 |
829,626,459 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,816,317,752 |
783,861,798 |
581,092,745 |
2,136,103,395 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
25,221,909 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,160,000,232 |
66,159,268,555 |
63,691,110,885 |
79,667,943,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,234,032,071 |
59,239,169,014 |
56,714,254,568 |
71,168,453,272 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,234,032,071 |
59,239,169,014 |
56,714,254,568 |
71,168,453,272 |
|
- Nguyên giá |
133,955,717,393 |
134,874,120,647 |
135,215,481,915 |
152,664,531,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,721,685,322 |
-75,634,951,633 |
-78,501,227,347 |
-81,496,078,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
202,795,294 |
344,739,682 |
401,488,182 |
1,993,463,346 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
202,795,294 |
344,739,682 |
401,488,182 |
1,993,463,346 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,723,172,867 |
6,575,359,859 |
6,575,368,135 |
6,506,026,674 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,792,460,003 |
5,754,038,419 |
5,715,616,837 |
5,677,195,255 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
930,712,864 |
821,321,440 |
859,751,298 |
828,831,419 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,523,576,061 |
164,454,043,308 |
157,112,392,396 |
181,125,227,578 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,263,047,499 |
42,407,397,243 |
54,030,364,303 |
69,924,610,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,848,656,086 |
38,084,759,155 |
49,771,013,665 |
65,680,659,589 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,543,606,267 |
8,594,608,890 |
6,685,588,038 |
23,285,669,614 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,018,872,783 |
984,898,101 |
1,087,058,756 |
1,320,840,871 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,868,779,164 |
2,544,019,923 |
3,963,920,962 |
3,917,369,671 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,825,852,507 |
12,092,832,688 |
11,031,590,761 |
11,182,280,501 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,389,231,341 |
275,427,605 |
356,085,184 |
383,694,751 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
927,247,182 |
1,285,616,456 |
10,406,471,984 |
10,364,328,561 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,154,906,280 |
11,603,810,400 |
8,503,195,200 |
9,984,249,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,120,160,562 |
703,545,092 |
7,737,102,780 |
5,242,226,150 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,414,391,413 |
4,322,638,088 |
4,259,350,638 |
4,243,950,638 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,914,391,413 |
3,822,638,088 |
3,759,350,638 |
3,743,950,638 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,260,528,562 |
122,046,646,065 |
103,082,028,093 |
111,200,617,351 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,260,528,562 |
122,046,646,065 |
103,082,028,093 |
111,200,617,351 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,816 |
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,821,878,455 |
34,607,995,958 |
15,643,377,987 |
23,761,967,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,800,555,151 |
9,093,509,960 |
15,359,959,172 |
23,478,548,429 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,323,304 |
25,514,485,998 |
283,418,815 |
283,418,815 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,523,576,061 |
164,454,043,308 |
157,112,392,396 |
181,125,227,578 |
|