TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,748,745,063 |
101,328,148,933 |
98,566,030,708 |
89,419,536,961 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,626,216,647 |
7,442,790,401 |
17,215,155,084 |
7,801,389,661 |
|
1. Tiền |
5,626,216,647 |
7,442,790,401 |
17,215,155,084 |
7,801,389,661 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,848,753,797 |
59,379,754,578 |
42,365,502,966 |
42,866,554,407 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,010,195,483 |
39,054,400,283 |
38,050,403,373 |
36,889,967,889 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,911,717,110 |
20,401,281,842 |
4,424,040,716 |
6,107,581,916 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
869,821,873 |
867,207,611 |
835,749,104 |
813,694,829 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-942,980,669 |
-943,135,158 |
-944,690,227 |
-944,690,227 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,490,831,929 |
31,568,493,393 |
35,729,446,270 |
36,036,199,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,490,831,929 |
31,568,493,393 |
35,729,446,270 |
36,036,199,227 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,782,942,690 |
2,937,110,561 |
3,255,926,388 |
2,715,393,666 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
805,075,453 |
699,872,950 |
582,622,655 |
309,883,859 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,977,867,237 |
2,130,162,011 |
2,669,705,858 |
2,405,509,807 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
107,075,600 |
3,597,875 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,716,200,588 |
72,823,026,669 |
72,742,285,782 |
70,885,517,714 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,493,312,539 |
61,108,600,828 |
61,241,969,541 |
59,123,832,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,493,312,539 |
61,108,600,828 |
61,241,969,541 |
59,123,832,505 |
|
- Nguyên giá |
125,213,998,609 |
125,524,849,376 |
128,084,890,631 |
128,695,561,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,720,686,070 |
-64,416,248,548 |
-66,842,921,090 |
-69,571,729,478 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,440,772,936 |
4,936,866,960 |
4,696,495,545 |
5,095,651,969 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,440,772,936 |
4,936,866,960 |
4,696,495,545 |
5,095,651,969 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,782,115,113 |
6,777,558,881 |
6,803,820,696 |
6,666,033,240 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,946,146,329 |
5,907,724,747 |
5,869,303,165 |
5,830,881,583 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
835,968,784 |
869,834,134 |
934,517,531 |
835,151,657 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
162,464,945,651 |
174,151,175,602 |
171,308,316,490 |
160,305,054,675 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,777,796,487 |
76,974,185,226 |
67,718,367,970 |
51,434,795,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,225,730,111 |
72,435,431,450 |
63,195,815,807 |
46,978,673,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,872,512,065 |
5,074,124,328 |
5,790,657,103 |
5,011,929,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,224,285,933 |
1,328,598,832 |
2,511,497,491 |
808,350,992 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,576,350,183 |
2,480,652,992 |
1,767,294,470 |
1,331,286,410 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,297,919,643 |
5,881,040,218 |
8,453,196,402 |
8,682,899,389 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
831,294,986 |
582,694,816 |
728,633,964 |
479,507,777 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
786,487,998 |
11,902,534,185 |
1,393,978,478 |
1,307,168,687 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,420,291,335 |
39,870,543,540 |
37,324,312,430 |
27,667,470,940 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,216,587,968 |
5,315,242,539 |
5,226,245,469 |
1,690,060,165 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,552,066,376 |
4,538,753,776 |
4,522,552,163 |
4,456,121,413 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,052,066,376 |
4,038,753,776 |
4,022,552,163 |
3,956,121,413 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,687,149,164 |
97,176,990,376 |
103,589,948,520 |
108,870,259,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,687,149,164 |
97,176,990,376 |
103,589,948,520 |
108,870,259,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,248,499,057 |
9,738,340,269 |
16,151,298,413 |
21,431,609,386 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,159,326,643 |
9,717,016,965 |
16,129,975,109 |
21,410,286,082 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,089,172,414 |
21,323,304 |
21,323,304 |
21,323,304 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
162,464,945,651 |
174,151,175,602 |
171,308,316,490 |
160,305,054,675 |
|