TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,828,800,672 |
79,534,654,932 |
78,062,549,234 |
87,748,745,063 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,981,682,668 |
6,323,560,740 |
11,696,828,493 |
5,626,216,647 |
|
1. Tiền |
20,981,682,668 |
6,323,560,740 |
11,696,828,493 |
5,626,216,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,029,138,551 |
42,015,170,356 |
36,496,982,715 |
41,848,753,797 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,202,938,195 |
35,811,991,430 |
32,359,393,045 |
38,010,195,483 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,443,557,691 |
6,385,119,191 |
4,416,918,216 |
3,911,717,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,262,699,046 |
699,825,674 |
656,700,104 |
869,821,873 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-880,056,381 |
-881,765,939 |
-936,028,650 |
-942,980,669 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,906,029,515 |
26,762,244,660 |
26,286,341,663 |
36,490,831,929 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,906,029,515 |
26,762,244,660 |
26,286,341,663 |
36,490,831,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,911,949,938 |
4,433,679,176 |
3,582,396,363 |
3,782,942,690 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,630,490,436 |
1,670,589,076 |
1,014,423,428 |
805,075,453 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,281,459,502 |
2,763,090,100 |
2,567,972,935 |
2,977,867,237 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,299,460,041 |
73,909,401,275 |
73,230,930,923 |
74,716,200,588 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,029,594,018 |
64,353,349,877 |
63,749,239,828 |
63,493,312,539 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,029,594,018 |
64,353,349,877 |
63,749,239,828 |
63,493,312,539 |
|
- Nguyên giá |
114,005,509,186 |
120,904,135,297 |
122,689,313,843 |
125,213,998,609 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,975,915,168 |
-56,550,785,420 |
-58,940,074,015 |
-61,720,686,070 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,758,577,625 |
4,018,084,706 |
4,061,976,363 |
4,440,772,936 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,758,577,625 |
4,018,084,706 |
4,061,976,363 |
4,440,772,936 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,511,288,398 |
5,537,966,692 |
5,419,714,732 |
6,782,115,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,672,178,583 |
4,633,757,001 |
4,595,335,419 |
5,946,146,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
839,109,815 |
904,209,691 |
824,379,313 |
835,968,784 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,128,260,713 |
153,444,056,207 |
151,293,480,157 |
162,464,945,651 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,541,622,142 |
54,005,680,870 |
47,104,367,250 |
60,777,796,487 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,911,331,116 |
49,415,724,794 |
42,552,300,874 |
56,225,730,111 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,752,992,189 |
5,716,878,972 |
6,796,548,549 |
8,872,512,065 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,583,559,696 |
2,264,866,691 |
1,412,603,798 |
2,224,285,933 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,739,537,034 |
988,874,935 |
1,126,033,659 |
2,576,350,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,377,832,927 |
3,560,825,824 |
3,925,991,188 |
5,297,919,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
254,247,844 |
154,621,525 |
334,549,458 |
831,294,986 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,251,780,700 |
1,265,968,964 |
2,245,951,224 |
786,487,998 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,681,896,325 |
29,394,578,735 |
21,415,286,460 |
33,420,291,335 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,269,484,401 |
6,069,109,148 |
5,295,336,538 |
2,216,587,968 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,630,291,026 |
4,589,956,076 |
4,552,066,376 |
4,552,066,376 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,130,291,026 |
4,089,956,076 |
4,052,066,376 |
4,052,066,376 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,586,638,571 |
99,438,375,337 |
104,189,112,907 |
101,687,149,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,586,638,571 |
99,438,375,337 |
104,189,112,907 |
101,687,149,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,147,988,464 |
11,999,725,230 |
16,750,462,800 |
14,248,499,057 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,357,717,433 |
9,910,552,816 |
14,661,290,386 |
12,159,326,643 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,790,271,031 |
2,089,172,414 |
2,089,172,414 |
2,089,172,414 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,128,260,713 |
153,444,056,207 |
151,293,480,157 |
162,464,945,651 |
|