MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,828,800,672 79,534,654,932 78,062,549,234 87,748,745,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,981,682,668 6,323,560,740 11,696,828,493 5,626,216,647
1. Tiền 20,981,682,668 6,323,560,740 11,696,828,493 5,626,216,647
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,029,138,551 42,015,170,356 36,496,982,715 41,848,753,797
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,202,938,195 35,811,991,430 32,359,393,045 38,010,195,483
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,443,557,691 6,385,119,191 4,416,918,216 3,911,717,110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,262,699,046 699,825,674 656,700,104 869,821,873
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -880,056,381 -881,765,939 -936,028,650 -942,980,669
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,906,029,515 26,762,244,660 26,286,341,663 36,490,831,929
1. Hàng tồn kho 22,906,029,515 26,762,244,660 26,286,341,663 36,490,831,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,911,949,938 4,433,679,176 3,582,396,363 3,782,942,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,630,490,436 1,670,589,076 1,014,423,428 805,075,453
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,281,459,502 2,763,090,100 2,567,972,935 2,977,867,237
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,299,460,041 73,909,401,275 73,230,930,923 74,716,200,588
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,029,594,018 64,353,349,877 63,749,239,828 63,493,312,539
1. Tài sản cố định hữu hình 60,029,594,018 64,353,349,877 63,749,239,828 63,493,312,539
- Nguyên giá 114,005,509,186 120,904,135,297 122,689,313,843 125,213,998,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,975,915,168 -56,550,785,420 -58,940,074,015 -61,720,686,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,758,577,625 4,018,084,706 4,061,976,363 4,440,772,936
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,758,577,625 4,018,084,706 4,061,976,363 4,440,772,936
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,511,288,398 5,537,966,692 5,419,714,732 6,782,115,113
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,672,178,583 4,633,757,001 4,595,335,419 5,946,146,329
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 839,109,815 904,209,691 824,379,313 835,968,784
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151,128,260,713 153,444,056,207 151,293,480,157 162,464,945,651
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,541,622,142 54,005,680,870 47,104,367,250 60,777,796,487
I. Nợ ngắn hạn 35,911,331,116 49,415,724,794 42,552,300,874 56,225,730,111
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,752,992,189 5,716,878,972 6,796,548,549 8,872,512,065
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,583,559,696 2,264,866,691 1,412,603,798 2,224,285,933
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,739,537,034 988,874,935 1,126,033,659 2,576,350,183
4. Phải trả người lao động 3,377,832,927 3,560,825,824 3,925,991,188 5,297,919,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 254,247,844 154,621,525 334,549,458 831,294,986
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,251,780,700 1,265,968,964 2,245,951,224 786,487,998
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,681,896,325 29,394,578,735 21,415,286,460 33,420,291,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,269,484,401 6,069,109,148 5,295,336,538 2,216,587,968
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,630,291,026 4,589,956,076 4,552,066,376 4,552,066,376
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,130,291,026 4,089,956,076 4,052,066,376 4,052,066,376
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,586,638,571 99,438,375,337 104,189,112,907 101,687,149,164
I. Vốn chủ sở hữu 110,586,638,571 99,438,375,337 104,189,112,907 101,687,149,164
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000 71,475,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,962,558,817 15,962,558,817 15,962,558,817 15,962,558,817
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 291,290 291,290 291,290 291,290
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,147,988,464 11,999,725,230 16,750,462,800 14,248,499,057
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,357,717,433 9,910,552,816 14,661,290,386 12,159,326,643
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,790,271,031 2,089,172,414 2,089,172,414 2,089,172,414
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151,128,260,713 153,444,056,207 151,293,480,157 162,464,945,651
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.