TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,621,859,807 |
|
|
69,414,473,325 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,151,339,107 |
|
|
11,869,096,534 |
|
1. Tiền |
9,151,339,107 |
|
|
11,869,096,534 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,688,543,529 |
|
|
36,254,378,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,934,436,310 |
|
|
34,121,720,549 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,903,561,626 |
|
|
2,014,000,716 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,143,757,748 |
|
|
717,746,806 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-293,212,155 |
|
|
-599,090,006 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,552,018,010 |
|
|
19,731,119,590 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,552,018,010 |
|
|
19,990,608,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-259,489,292 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,229,959,161 |
|
|
1,559,879,136 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
339,203,283 |
|
|
555,971,544 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
874,788,162 |
|
|
1,003,907,592 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,967,716 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,931,166,450 |
|
|
62,558,742,248 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,528,367,691 |
|
|
57,274,606,880 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,986,296,722 |
|
|
57,274,606,880 |
|
- Nguyên giá |
85,937,577,220 |
|
|
96,200,325,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,951,280,498 |
|
|
-38,925,718,794 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,542,070,969 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,356,692,833 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-814,621,864 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,402,798,759 |
|
|
1,638,403,320 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,402,798,759 |
|
|
1,638,403,320 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
3,645,732,048 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
3,381,588,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
264,143,500 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
122,553,026,257 |
|
|
131,973,215,573 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,372,353,985 |
|
|
26,916,679,924 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,372,353,985 |
|
|
24,671,072,049 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,652,080,145 |
|
|
5,552,396,405 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
396,071,321 |
|
|
2,268,246,080 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
852,523,438 |
|
|
1,558,456,887 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,853,805,511 |
|
|
4,641,662,612 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,116,972,766 |
|
|
815,222,261 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,800,000,000 |
|
|
8,056,623,675 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,700,900,804 |
|
|
1,778,464,129 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
2,245,607,875 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
2,245,607,875 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,180,672,272 |
|
|
105,056,535,649 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,180,672,272 |
|
|
105,056,535,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
|
|
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
|
|
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,817 |
|
|
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
|
|
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,742,022,165 |
|
|
17,617,885,542 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,403,573 |
|
|
11,558,519,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,736,618,592 |
|
|
6,059,365,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
122,553,026,257 |
|
|
131,973,215,573 |
|