1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,049,762,181 |
14,850,044,341 |
45,673,326,170 |
44,947,830,597 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,049,762,181 |
14,850,044,341 |
45,673,326,170 |
44,947,830,597 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,809,707,523 |
12,699,740,777 |
37,201,169,850 |
37,624,035,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,240,054,658 |
2,150,303,564 |
8,472,156,320 |
7,323,794,653 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
78,447,259 |
216,245,730 |
388,822,695 |
5,436,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
243,508 |
296,771 |
46,629 |
82,952 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
460,537,718 |
12,727,273 |
737,038,984 |
582,670,453 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,668,590,663 |
858,627,014 |
3,530,326,935 |
3,136,095,351 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,189,130,028 |
1,494,898,236 |
4,593,566,467 |
3,610,382,256 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
6,510,906,582 |
273,598,636 |
|
13. Chi phí khác |
26,851,529 |
|
6,904,841 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,851,529 |
|
6,504,001,741 |
273,598,636 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,162,278,499 |
1,494,898,236 |
11,097,568,208 |
3,883,980,892 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
836,800,006 |
298,979,648 |
955,672,525 |
776,796,178 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,325,478,493 |
1,195,918,588 |
10,141,895,683 |
3,107,184,714 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,325,478,493 |
1,195,918,588 |
10,141,895,683 |
3,107,184,714 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|