1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,040,272,896 |
38,877,679,682 |
39,531,863,895 |
40,980,324,114 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,040,272,896 |
38,877,679,682 |
39,531,863,895 |
40,980,324,114 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,334,191,200 |
31,217,208,704 |
31,883,683,245 |
32,985,828,013 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,706,081,696 |
7,660,470,978 |
7,648,180,650 |
7,994,496,101 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
99,767,522 |
99,010,551 |
260,938,323 |
9,926,052 |
|
7. Chi phí tài chính |
953,204 |
6,630,317 |
57,945 |
12,706,767 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
537,135,833 |
512,643,432 |
530,881,480 |
697,802,064 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,414,084,636 |
2,395,880,023 |
2,914,069,477 |
3,056,387,861 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,853,675,545 |
4,844,327,757 |
4,464,110,071 |
4,237,525,461 |
|
12. Thu nhập khác |
2,715,395,562 |
|
|
66,137,964 |
|
13. Chi phí khác |
|
82,634,458 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,715,395,562 |
-82,634,458 |
|
66,137,964 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,569,071,107 |
4,761,693,299 |
4,464,110,071 |
4,303,663,425 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,313,814,221 |
952,338,660 |
892,822,014 |
860,732,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,255,256,886 |
3,809,354,639 |
3,571,288,057 |
3,442,930,740 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,255,256,886 |
3,809,354,639 |
3,571,288,057 |
3,442,930,740 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|