1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,376,012,566 |
38,082,770,254 |
38,674,360,197 |
37,319,679,694 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,376,012,566 |
38,082,770,254 |
38,674,360,197 |
37,319,679,694 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,864,958,041 |
33,840,517,290 |
34,147,414,732 |
32,310,131,608 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,511,054,525 |
4,242,252,964 |
4,526,945,465 |
5,009,548,086 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,979,647 |
2,587,471 |
6,051,907 |
5,138,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
224,920 |
131,827 |
|
305,822 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
455,704,228 |
640,136,885 |
542,929,783 |
573,835,127 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,268,505,246 |
2,652,919,414 |
2,364,504,259 |
2,336,166,255 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
789,599,778 |
951,652,309 |
1,625,563,330 |
2,104,379,789 |
|
12. Thu nhập khác |
204,296,873 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
204,296,873 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
993,896,651 |
951,652,309 |
1,625,563,330 |
2,104,379,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
198,779,330 |
190,330,462 |
325,112,666 |
420,875,958 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
795,117,321 |
761,321,847 |
1,300,450,664 |
1,683,503,831 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
795,117,321 |
761,321,847 |
1,300,450,664 |
1,683,503,831 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|