1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
145,282,437,640 |
162,774,742,005 |
162,169,221,714 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
145,282,437,640 |
162,774,742,005 |
162,169,221,714 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
121,479,500,212 |
137,820,457,366 |
145,471,496,571 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,802,937,428 |
24,954,284,639 |
16,697,725,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
50,359,475 |
168,446,530 |
22,121,927 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,587,704 |
3,567,961 |
69,084,828 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,680,557 |
|
67,976,227 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,984,946,874 |
2,127,273,433 |
2,085,916,377 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,155,616,555 |
9,760,172,236 |
9,089,459,313 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
13,706,145,770 |
13,231,717,539 |
5,475,386,552 |
|
12. Thu nhập khác |
|
29,241,734 |
121,457,909 |
1,557,478,056 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
29,241,734 |
121,457,909 |
1,557,478,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,735,387,504 |
13,353,175,448 |
7,032,864,608 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,745,061,501 |
2,669,915,090 |
1,405,852,922 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
10,990,326,003 |
10,683,260,358 |
5,627,011,686 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
10,990,326,003 |
10,683,260,358 |
5,627,011,686 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
3,300 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
3,300 |
|
|