1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,608,936,525 |
39,396,245,651 |
43,720,897,678 |
42,048,662,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,608,936,525 |
39,396,245,651 |
43,720,897,678 |
42,048,662,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,056,646,677 |
33,269,261,997 |
37,195,297,358 |
36,323,378,611 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,552,289,848 |
6,126,983,654 |
6,525,600,320 |
5,725,283,540 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,371,066 |
7,323,259 |
16,116,440 |
127,635,765 |
|
7. Chi phí tài chính |
497,562 |
2,081,508 |
688,321 |
300,570 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
384,922,227 |
577,956,039 |
586,036,617 |
578,358,550 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,187,862,322 |
2,410,353,275 |
2,847,274,632 |
2,323,116,534 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,996,378,803 |
3,143,916,091 |
3,107,717,190 |
2,951,143,651 |
|
12. Thu nhập khác |
14,193,636 |
85,337,000 |
21,381,818 |
545,455 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,193,636 |
85,337,000 |
21,381,818 |
545,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,010,572,439 |
3,229,253,091 |
3,129,099,008 |
2,951,689,106 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
801,394,488 |
645,850,618 |
625,819,802 |
590,337,821 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,209,177,951 |
2,583,402,473 |
2,503,279,206 |
2,361,351,285 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,209,177,951 |
2,583,402,473 |
2,503,279,206 |
2,361,351,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|