1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,356,545,993 |
36,597,727,499 |
38,308,349,718 |
37,608,936,525 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,356,545,993 |
36,597,727,499 |
38,308,349,718 |
37,608,936,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,131,105,353 |
30,465,421,171 |
32,621,639,610 |
31,056,646,677 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,225,440,640 |
6,132,306,328 |
5,686,710,108 |
6,552,289,848 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,099,264 |
9,878,130 |
17,148,520 |
17,371,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,265,254 |
455,585 |
|
497,562 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
458,710,858 |
486,066,840 |
546,890,760 |
384,922,227 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,431,790,681 |
2,258,103,918 |
2,272,391,545 |
2,187,862,322 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,339,773,111 |
3,397,558,115 |
2,884,576,323 |
3,996,378,803 |
|
12. Thu nhập khác |
22,125,870 |
|
7,115,864 |
14,193,636 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,125,870 |
|
7,115,864 |
14,193,636 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,361,898,981 |
3,397,558,115 |
2,891,692,187 |
4,010,572,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
590,896,632 |
679,511,623 |
578,338,437 |
801,394,488 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,771,002,349 |
2,718,046,492 |
2,313,353,750 |
3,209,177,951 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,771,002,349 |
2,718,046,492 |
2,313,353,750 |
3,209,177,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|