TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,718,480,768 |
46,549,755,494 |
49,245,967,787 |
52,958,720,156 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,116,681,340 |
5,597,703,754 |
14,213,248,759 |
11,232,829,791 |
|
1. Tiền |
7,116,681,340 |
5,597,703,754 |
14,213,248,759 |
11,232,829,791 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,363,091,742 |
14,322,047,865 |
10,026,307,273 |
16,146,806,688 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,182,570,172 |
11,623,502,086 |
6,619,587,784 |
12,139,142,253 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
838,620,000 |
2,298,030,650 |
3,014,588,660 |
3,651,621,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
341,901,570 |
400,515,129 |
392,130,829 |
356,042,735 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,005,005,029 |
25,570,015,419 |
24,355,050,562 |
24,893,769,382 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,005,005,029 |
25,570,015,419 |
24,355,050,562 |
24,893,769,382 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,233,702,657 |
1,059,988,456 |
651,361,193 |
685,314,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,233,702,657 |
1,015,352,014 |
639,031,013 |
685,314,295 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
44,636,442 |
12,330,180 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,365,407,409 |
11,645,208,797 |
10,374,941,835 |
10,512,740,186 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,291,171,048 |
11,570,972,436 |
10,334,941,835 |
9,948,436,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,291,171,048 |
11,570,972,436 |
10,334,941,835 |
9,948,436,589 |
|
- Nguyên giá |
119,249,380,761 |
120,881,697,941 |
120,881,697,941 |
121,585,394,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,958,209,713 |
-109,310,725,505 |
-110,546,756,106 |
-111,636,958,323 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,236,361 |
34,236,361 |
|
524,303,597 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,236,361 |
34,236,361 |
|
524,303,597 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,083,888,177 |
58,194,964,291 |
59,620,909,622 |
63,471,460,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,423,907,281 |
6,030,598,227 |
8,465,412,894 |
10,776,990,783 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,423,907,281 |
6,030,598,227 |
8,465,412,894 |
10,776,990,783 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
770,880,000 |
821,312 |
29,081,422 |
156,441,983 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
235,932,065 |
640,330,463 |
1,475,112,666 |
2,358,629,340 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,321,096,420 |
3,810,244,168 |
4,678,529,796 |
5,792,007,408 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,616,900 |
446,366,710 |
1,260,774,436 |
2,035,317,478 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,088,381,896 |
1,132,835,574 |
1,021,914,574 |
434,594,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,659,980,896 |
52,164,366,064 |
51,155,496,728 |
52,694,469,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,659,980,896 |
52,164,366,064 |
51,155,496,728 |
52,694,469,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,205,547,024 |
13,902,513,202 |
13,902,513,202 |
13,902,513,202 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,793,760,781 |
6,601,179,771 |
5,592,310,435 |
7,131,283,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,361,921,687 |
635,321,847 |
1,917,772,511 |
3,456,745,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,431,839,094 |
5,965,857,924 |
3,674,537,924 |
3,674,537,924 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,083,888,177 |
58,194,964,291 |
59,620,909,622 |
63,471,460,342 |
|