MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,664,114,329 46,080,366,447 49,087,683,667 45,718,480,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,592,588,285 9,892,978,943 5,705,649,650 7,116,681,340
1. Tiền 7,592,588,285 9,892,978,943 5,705,649,650 7,116,681,340
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,498,905,421 5,721,783,121 17,987,883,414 6,363,091,742
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,327,245,855 3,501,535,406 12,187,722,526 5,182,570,172
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 424,343,070 1,507,515,800 4,722,389,300 838,620,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 747,316,496 712,731,915 1,077,771,588 341,901,570
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 23,037,133,905 29,364,683,929 35,917,561 31,005,005,029
1. Hàng tồn kho 23,037,133,905 29,364,683,929 24,331,335,854 31,005,005,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 535,486,718 1,100,920,454 1,062,814,749 1,233,702,657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,564,405
2. Thuế GTGT được khấu trừ 454,713,299 996,637,488 1,037,778,435 1,233,702,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 80,773,419 54,718,561 25,036,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,331,087,880 12,897,591,488 11,662,062,167 11,365,407,409
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,256,851,519 12,823,355,127 11,586,144,606 11,291,171,048
1. Tài sản cố định hữu hình 14,256,851,519 12,823,355,127 11,586,144,606 11,291,171,048
- Nguyên giá 124,970,718,182 123,419,296,920 118,051,389,539 119,249,380,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,713,866,663 -110,595,941,793 -106,465,244,933 -107,958,209,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,236,361 34,236,361 35,917,561 34,236,361
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,236,361 34,236,361 35,917,561 34,236,361
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,995,202,209 58,977,957,935 60,749,745,834 57,083,888,177
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,832,319,479 6,328,471,439 6,749,435,405 4,423,907,281
I. Nợ ngắn hạn 6,832,319,479 6,328,471,439 6,749,435,405 4,423,907,281
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,356,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 492,519,583 32,458,980 33,316,371 770,880,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 972,344,323 386,648,593 750,276,343 235,932,065
4. Phải trả người lao động 3,418,341,877 4,222,380,988 4,570,020,968 2,321,096,420
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 110,627,585 81,158,081 63,242,403 7,616,900
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 249,573,215 154,751,901 115,158,424
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,584,556,896 1,451,072,896 1,217,420,896 1,088,381,896
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,162,882,730 52,649,486,496 54,000,310,429 52,659,980,896
I. Vốn chủ sở hữu 51,162,882,730 52,649,486,496 54,000,310,429 52,659,980,896
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,405,126,159 -1,405,126,159 -1,405,126,159 -1,405,126,159
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,205,547,024 13,205,547,024 13,205,547,024 13,205,547,024
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,065,799,250 3,065,799,250 3,065,799,250 3,065,799,250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,296,662,615 7,783,266,380 9,134,090,314 7,793,760,781
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,550,377,291 3,065,012,286 4,415,836,220 3,361,921,687
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,746,285,324 4,718,254,094 4,718,254,094 4,431,839,094
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,995,202,209 58,977,957,935 60,749,745,834 57,083,888,177
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.