TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,664,114,329 |
46,080,366,447 |
49,087,683,667 |
45,718,480,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,592,588,285 |
9,892,978,943 |
5,705,649,650 |
7,116,681,340 |
|
1. Tiền |
7,592,588,285 |
9,892,978,943 |
5,705,649,650 |
7,116,681,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,498,905,421 |
5,721,783,121 |
17,987,883,414 |
6,363,091,742 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,327,245,855 |
3,501,535,406 |
12,187,722,526 |
5,182,570,172 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
424,343,070 |
1,507,515,800 |
4,722,389,300 |
838,620,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
747,316,496 |
712,731,915 |
1,077,771,588 |
341,901,570 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,037,133,905 |
29,364,683,929 |
35,917,561 |
31,005,005,029 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,037,133,905 |
29,364,683,929 |
24,331,335,854 |
31,005,005,029 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
535,486,718 |
1,100,920,454 |
1,062,814,749 |
1,233,702,657 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
49,564,405 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
454,713,299 |
996,637,488 |
1,037,778,435 |
1,233,702,657 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
80,773,419 |
54,718,561 |
25,036,314 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,331,087,880 |
12,897,591,488 |
11,662,062,167 |
11,365,407,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,256,851,519 |
12,823,355,127 |
11,586,144,606 |
11,291,171,048 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,256,851,519 |
12,823,355,127 |
11,586,144,606 |
11,291,171,048 |
|
- Nguyên giá |
124,970,718,182 |
123,419,296,920 |
118,051,389,539 |
119,249,380,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,713,866,663 |
-110,595,941,793 |
-106,465,244,933 |
-107,958,209,713 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,236,361 |
34,236,361 |
35,917,561 |
34,236,361 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,236,361 |
34,236,361 |
35,917,561 |
34,236,361 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,995,202,209 |
58,977,957,935 |
60,749,745,834 |
57,083,888,177 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,832,319,479 |
6,328,471,439 |
6,749,435,405 |
4,423,907,281 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,832,319,479 |
6,328,471,439 |
6,749,435,405 |
4,423,907,281 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,356,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
492,519,583 |
32,458,980 |
33,316,371 |
770,880,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
972,344,323 |
386,648,593 |
750,276,343 |
235,932,065 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,418,341,877 |
4,222,380,988 |
4,570,020,968 |
2,321,096,420 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
110,627,585 |
81,158,081 |
63,242,403 |
7,616,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
249,573,215 |
154,751,901 |
115,158,424 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,584,556,896 |
1,451,072,896 |
1,217,420,896 |
1,088,381,896 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,162,882,730 |
52,649,486,496 |
54,000,310,429 |
52,659,980,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,162,882,730 |
52,649,486,496 |
54,000,310,429 |
52,659,980,896 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,205,547,024 |
13,205,547,024 |
13,205,547,024 |
13,205,547,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,296,662,615 |
7,783,266,380 |
9,134,090,314 |
7,793,760,781 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,550,377,291 |
3,065,012,286 |
4,415,836,220 |
3,361,921,687 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,746,285,324 |
4,718,254,094 |
4,718,254,094 |
4,431,839,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,995,202,209 |
58,977,957,935 |
60,749,745,834 |
57,083,888,177 |
|