TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,501,632,280 |
41,723,078,750 |
46,560,869,026 |
41,543,196,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,373,294,379 |
19,340,816,740 |
13,434,365,354 |
15,410,683,016 |
|
1. Tiền |
10,373,294,379 |
19,340,816,740 |
13,434,365,354 |
15,410,683,016 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,710,774,218 |
4,618,369,220 |
15,601,313,097 |
3,313,256,202 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,133,061,734 |
3,041,884,467 |
11,744,659,974 |
2,782,785,521 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,519,689,900 |
879,350,000 |
2,816,180,840 |
30,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,058,022,584 |
697,134,753 |
1,040,472,283 |
500,470,681 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,243,707,251 |
17,708,947,006 |
17,357,820,128 |
22,297,595,579 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,243,707,251 |
17,708,947,006 |
17,357,820,128 |
22,297,595,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
173,856,432 |
54,945,784 |
167,370,447 |
521,661,758 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
83,845,714 |
263,775 |
149,188,910 |
521,661,758 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
90,010,718 |
54,682,009 |
18,181,537 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,191,224,093 |
16,852,252,579 |
14,940,156,018 |
16,200,640,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,110,941,892 |
16,778,016,218 |
14,860,232,498 |
16,126,403,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,110,941,892 |
16,778,016,218 |
14,860,232,498 |
16,126,403,767 |
|
- Nguyên giá |
120,247,547,969 |
122,157,791,952 |
121,814,458,619 |
124,970,718,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,136,606,077 |
-105,379,775,734 |
-106,954,226,121 |
-108,844,314,415 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,282,201 |
34,236,361 |
39,923,520 |
34,236,361 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,282,201 |
34,236,361 |
39,923,520 |
34,236,361 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
56,692,856,373 |
58,575,331,329 |
61,501,025,044 |
57,743,836,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,123,969,403 |
6,541,041,886 |
7,021,256,395 |
3,809,851,749 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,123,969,403 |
6,541,041,886 |
7,021,256,395 |
3,809,851,749 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
136,763,268 |
|
566,503 |
224,388 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
745,850,618 |
1,375,819,802 |
612,426,294 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,427,566,317 |
3,962,530,431 |
4,909,849,865 |
2,604,153,090 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
160,076,498 |
78,222,403 |
86,549,437 |
71,632,244 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
141,561,233 |
232,478,836 |
151,850,348 |
153,458,293 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,756,607,598 |
1,521,959,598 |
496,620,440 |
367,957,440 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,568,886,970 |
52,034,289,443 |
54,479,768,649 |
53,933,984,934 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,568,886,970 |
52,034,289,443 |
54,479,768,649 |
53,933,984,934 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,793,632,068 |
11,793,632,068 |
11,793,632,068 |
11,793,632,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
3,065,799,250 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,114,581,811 |
8,579,984,284 |
11,025,463,490 |
10,479,679,775 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,088,177,951 |
5,553,580,424 |
7,999,059,630 |
7,739,690,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,026,403,860 |
3,026,403,860 |
3,026,403,860 |
2,739,988,860 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
56,692,856,373 |
58,575,331,329 |
61,501,025,044 |
57,743,836,683 |
|