TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,427,396,769 |
37,754,023,231 |
|
37,940,782,892 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,531,337,935 |
1,142,257,404 |
|
17,799,524,589 |
|
1. Tiền |
1,531,337,935 |
1,142,257,404 |
|
17,799,524,589 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,356,933,183 |
3,655,364,255 |
|
3,178,225,737 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,803,656,090 |
2,359,466,696 |
|
2,544,929,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,259,860,680 |
925,192,318 |
|
60,165,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
293,416,413 |
370,705,241 |
|
573,130,631 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,952,176,504 |
29,458,035,186 |
|
16,926,213,202 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,952,176,504 |
29,458,035,186 |
|
16,926,213,202 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,586,949,147 |
3,498,366,386 |
|
36,819,364 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,092,794,747 |
2,759,594,014 |
|
36,819,364 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
494,154,400 |
738,772,372 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,129,433,411 |
23,857,394,301 |
|
16,988,591,823 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,659,433,411 |
23,817,394,301 |
|
16,914,355,462 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,524,801,834 |
23,815,304,314 |
|
16,914,355,462 |
|
- Nguyên giá |
101,547,397,660 |
111,611,576,726 |
|
120,516,050,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,022,595,826 |
-87,796,272,412 |
|
-103,601,695,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
13,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,000,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
34,236,361 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,134,631,577 |
2,089,987 |
|
34,236,361 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
40,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
40,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
430,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
430,000,000 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
70,556,830,180 |
61,611,417,532 |
|
54,929,374,715 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,149,913,924 |
13,649,936,616 |
|
4,060,540,675 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,149,913,924 |
13,649,936,616 |
|
4,060,540,675 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,095,730 |
|
|
36,936,876 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
469,973,603 |
615,173,458 |
|
585,762,181 |
|
4. Phải trả người lao động |
943,754,605 |
2,483,531,105 |
|
2,537,194,770 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
102,331,777 |
139,886,350 |
|
95,832,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
152,367,910 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
500,594,300 |
|
652,446,337 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,406,916,256 |
47,961,480,916 |
|
50,868,834,040 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,406,916,256 |
47,961,480,916 |
|
50,868,834,040 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,405,126,159 |
-1,405,126,159 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,547,148 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,467,080,904 |
6,800,013,432 |
|
11,245,190,199 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,906,782,403 |
2,239,714,931 |
|
2,620,538,145 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,265,894,913 |
7,153,047,369 |
|
8,408,231,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
156,271,552 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
8,251,960,303 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
70,556,830,180 |
61,611,417,532 |
|
54,929,374,715 |
|