MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 230,028,616,589 166,497,524,815 215,886,496,427 227,054,145,809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 230,028,616,589 166,497,524,815 215,886,496,427 227,054,145,809
4. Giá vốn hàng bán 176,534,384,626 135,452,771,314 180,728,568,298 197,904,939,468
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,494,231,963 31,044,753,501 35,157,928,129 29,149,206,341
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,917,075,445 155,326,475 4,780,410,023 2,521,054,035
7. Chi phí tài chính 194,114,424 3,667,885 150,077,516 3,144,970
- Trong đó: Chi phí lãi vay 725,922 1,395,473 431,774
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,282,326,114 314,920,596
9. Chi phí bán hàng 26,835,654,663 16,711,344,672 12,488,461,578 16,912,064,709
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,965,459,198 3,625,649,019 3,601,544,221 3,980,813,675
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,416,079,123 10,859,418,400 25,980,580,951 11,089,157,618
12. Thu nhập khác 151,711,956 2,000,000 2,800,000 138,181,818
13. Chi phí khác 1,774,858
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 149,937,098 2,000,000 2,800,000 138,181,818
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,566,016,221 10,861,418,400 25,983,380,951 11,227,339,436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,613,874,092 2,151,283,681 3,940,180,149 1,681,683,768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,952,142,129 8,710,134,719 22,043,200,802 9,545,655,668
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,721,336,641 8,648,210,450 21,979,396,082 8,778,096,794
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,230,805,488 61,924,269 63,804,720 767,558,874
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 623 733 1,778 710
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 623 733 1,778 710
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.