MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 392,948,189,695 375,813,490,476 632,728,895,593 725,330,362,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 153,768,647,397 136,206,264,161 201,446,309,493 294,837,546,693
1. Tiền 125,738,647,397 106,176,264,161 196,416,309,493 165,680,342,003
2. Các khoản tương đương tiền 28,030,000,000 30,030,000,000 5,030,000,000 129,157,204,690
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,485,457,810 475,346,499 46,142,961,628 89,088,963,903
1. Chứng khoán kinh doanh 1,485,457,810 475,346,499 46,986,925,913 89,932,928,188
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -843,964,285 -843,964,285
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 229,414,865,756 230,882,688,949 372,765,806,754 330,856,180,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,315,015,329 180,360,302,783 323,880,503,364 230,876,166,180
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,772,408,527 9,357,513,334 1,751,415,227 27,810,796,031
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,327,441,900 41,164,872,832 47,133,888,163 72,169,218,658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 780,233,760 711,923,522 762,777,306 679,495,278
1. Hàng tồn kho 780,233,760 711,923,522 762,777,306 679,495,278
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,498,984,972 7,537,267,345 11,611,040,412 9,868,175,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 591,084,250 569,084,250 3,064,722,107 -1,857,308,201
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,989,853,121 6,968,183,095 8,160,653,834 11,061,708,988
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước -81,952,399 385,664,471 663,774,571
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 312,900,877,433 309,372,585,390 307,852,114,505 263,714,379,772
I. Các khoản phải thu dài hạn 250,473,600 250,473,600 30,350,473,600 250,473,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,100,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 250,473,600 250,473,600 250,473,600 250,473,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,261,728,730 73,777,223,182 74,310,518,982 89,648,279,531
1. Tài sản cố định hữu hình 73,003,195,740 68,572,709,983 69,160,025,558 84,543,239,230
- Nguyên giá 188,829,754,383 188,829,754,383 193,845,123,928 214,301,977,388
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,826,558,643 -120,257,044,400 -124,685,098,370 -129,758,738,158
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,258,532,990 5,204,513,199 5,150,493,424 5,105,040,301
- Nguyên giá 9,114,819,453 9,114,819,453 9,114,819,453 9,114,819,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,856,286,463 -3,910,306,254 -3,964,326,029 -4,009,779,152
III. Bất động sản đầu tư 66,881,176,857 66,219,516,441 66,140,792,692 65,458,062,277
- Nguyên giá 98,875,436,767 98,875,436,767 99,465,396,767 99,465,396,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,994,259,910 -32,655,920,326 -33,324,604,075 -34,007,334,490
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,870,313,600 6,548,718,471
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,870,313,600 6,548,718,471
V. Đầu tư tài chính dài hạn 167,507,498,246 169,125,372,167 130,725,470,176 100,062,464,660
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,300,583,400 9,988,457,321 9,511,861,176 10,491,861,176
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 159,136,914,846 159,136,914,846 121,213,609,000 89,570,603,484
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 454,545,455 1,746,381,233
1. Chi phí trả trước dài hạn 454,545,455 1,746,381,233
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 705,849,067,128 685,186,075,866 940,581,010,098 989,044,741,873
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 195,678,097,734 156,869,707,442 320,672,268,448 307,182,248,305
I. Nợ ngắn hạn 195,678,097,734 156,869,707,442 320,672,268,448 307,182,248,305
1. Phải trả người bán ngắn hạn 178,307,695,405 142,113,138,610 265,715,197,814 206,598,625,546
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 83,384,979 172,154,458 1,971,200 3,004,240
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,641,689,719 5,822,039,262 24,050,298,218 16,860,826,809
4. Phải trả người lao động 497,512,845 395,933,627 9,318,420,200 3,885,268,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,727,208,966 4,004,723,255 17,491,039,428 76,144,899,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,420,605,820 4,361,718,230 4,095,341,588 3,689,624,200
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 510,170,969,394 528,316,368,424 619,908,741,650 681,862,493,568
I. Vốn chủ sở hữu 510,170,969,394 528,316,368,424 619,908,741,650 681,862,493,568
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,530,690,000 157,530,690,000 157,530,690,000 157,530,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,530,690,000 157,530,690,000 157,530,690,000 157,530,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,882,847,992 26,882,847,992 26,882,847,992 26,882,847,992
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -17,300,120,000 -17,300,120,000 -17,300,120,000 -17,300,120,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,564,335,341 54,564,335,341 54,564,335,341 54,564,335,341
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 203,271,078,186 203,271,078,186 203,271,078,186 203,271,078,186
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,125,310,917 102,161,611,489 191,146,226,961 253,842,728,920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,745,570,365 76,880,805,881 153,941,299,297 62,505,737,091
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,379,740,552 25,280,805,608 37,204,927,664 191,336,991,829
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,096,826,958 1,205,925,416 3,813,683,170 3,070,933,129
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 705,849,067,128 685,186,075,866 940,581,010,098 989,044,741,873
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.