TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
392,948,189,695 |
375,813,490,476 |
632,728,895,593 |
725,330,362,101 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
153,768,647,397 |
136,206,264,161 |
201,446,309,493 |
294,837,546,693 |
|
1. Tiền |
125,738,647,397 |
106,176,264,161 |
196,416,309,493 |
165,680,342,003 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,030,000,000 |
30,030,000,000 |
5,030,000,000 |
129,157,204,690 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,485,457,810 |
475,346,499 |
46,142,961,628 |
89,088,963,903 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,485,457,810 |
475,346,499 |
46,986,925,913 |
89,932,928,188 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-843,964,285 |
-843,964,285 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,414,865,756 |
230,882,688,949 |
372,765,806,754 |
330,856,180,869 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,315,015,329 |
180,360,302,783 |
323,880,503,364 |
230,876,166,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,772,408,527 |
9,357,513,334 |
1,751,415,227 |
27,810,796,031 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,327,441,900 |
41,164,872,832 |
47,133,888,163 |
72,169,218,658 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
780,233,760 |
711,923,522 |
762,777,306 |
679,495,278 |
|
1. Hàng tồn kho |
780,233,760 |
711,923,522 |
762,777,306 |
679,495,278 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,498,984,972 |
7,537,267,345 |
11,611,040,412 |
9,868,175,358 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
591,084,250 |
569,084,250 |
3,064,722,107 |
-1,857,308,201 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,989,853,121 |
6,968,183,095 |
8,160,653,834 |
11,061,708,988 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
-81,952,399 |
|
385,664,471 |
663,774,571 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
312,900,877,433 |
309,372,585,390 |
307,852,114,505 |
263,714,379,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
250,473,600 |
250,473,600 |
30,350,473,600 |
250,473,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
30,100,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
250,473,600 |
250,473,600 |
250,473,600 |
250,473,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,261,728,730 |
73,777,223,182 |
74,310,518,982 |
89,648,279,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,003,195,740 |
68,572,709,983 |
69,160,025,558 |
84,543,239,230 |
|
- Nguyên giá |
188,829,754,383 |
188,829,754,383 |
193,845,123,928 |
214,301,977,388 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,826,558,643 |
-120,257,044,400 |
-124,685,098,370 |
-129,758,738,158 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,258,532,990 |
5,204,513,199 |
5,150,493,424 |
5,105,040,301 |
|
- Nguyên giá |
9,114,819,453 |
9,114,819,453 |
9,114,819,453 |
9,114,819,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,856,286,463 |
-3,910,306,254 |
-3,964,326,029 |
-4,009,779,152 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
66,881,176,857 |
66,219,516,441 |
66,140,792,692 |
65,458,062,277 |
|
- Nguyên giá |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
99,465,396,767 |
99,465,396,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,994,259,910 |
-32,655,920,326 |
-33,324,604,075 |
-34,007,334,490 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5,870,313,600 |
6,548,718,471 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,870,313,600 |
6,548,718,471 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
167,507,498,246 |
169,125,372,167 |
130,725,470,176 |
100,062,464,660 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,300,583,400 |
9,988,457,321 |
9,511,861,176 |
10,491,861,176 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
159,136,914,846 |
159,136,914,846 |
121,213,609,000 |
89,570,603,484 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-930,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
454,545,455 |
1,746,381,233 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
454,545,455 |
1,746,381,233 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
705,849,067,128 |
685,186,075,866 |
940,581,010,098 |
989,044,741,873 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
195,678,097,734 |
156,869,707,442 |
320,672,268,448 |
307,182,248,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
195,678,097,734 |
156,869,707,442 |
320,672,268,448 |
307,182,248,305 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
178,307,695,405 |
142,113,138,610 |
265,715,197,814 |
206,598,625,546 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,384,979 |
172,154,458 |
1,971,200 |
3,004,240 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,641,689,719 |
5,822,039,262 |
24,050,298,218 |
16,860,826,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
497,512,845 |
395,933,627 |
9,318,420,200 |
3,885,268,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,727,208,966 |
4,004,723,255 |
17,491,039,428 |
76,144,899,310 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,420,605,820 |
4,361,718,230 |
4,095,341,588 |
3,689,624,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
510,170,969,394 |
528,316,368,424 |
619,908,741,650 |
681,862,493,568 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
510,170,969,394 |
528,316,368,424 |
619,908,741,650 |
681,862,493,568 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,530,690,000 |
157,530,690,000 |
157,530,690,000 |
157,530,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,530,690,000 |
157,530,690,000 |
157,530,690,000 |
157,530,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,882,847,992 |
26,882,847,992 |
26,882,847,992 |
26,882,847,992 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-17,300,120,000 |
-17,300,120,000 |
-17,300,120,000 |
-17,300,120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,564,335,341 |
54,564,335,341 |
54,564,335,341 |
54,564,335,341 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
203,271,078,186 |
203,271,078,186 |
203,271,078,186 |
203,271,078,186 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
83,125,310,917 |
102,161,611,489 |
191,146,226,961 |
253,842,728,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,745,570,365 |
76,880,805,881 |
153,941,299,297 |
62,505,737,091 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,379,740,552 |
25,280,805,608 |
37,204,927,664 |
191,336,991,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,096,826,958 |
1,205,925,416 |
3,813,683,170 |
3,070,933,129 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
705,849,067,128 |
685,186,075,866 |
940,581,010,098 |
989,044,741,873 |
|