MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 453,245,941,671 431,225,694,045 457,045,626,305 233,370,986,966
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,968,563,851 88,384,164,744 99,494,480,708 48,877,950,391
1. Tiền 62,892,563,851 83,275,164,744 94,338,480,708 43,721,950,391
2. Các khoản tương đương tiền 5,076,000,000 5,109,000,000 5,156,000,000 5,156,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69,391,458,695
1. Chứng khoán kinh doanh 69,391,458,695
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,451,731,726 336,559,844,951 351,399,680,200 168,369,152,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 207,224,166,800 238,670,534,622 248,371,697,055 140,632,449,481
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,234,755,461 1,681,079,826 1,780,889,020 844,492,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,992,809,465 96,208,230,503 101,247,094,125 26,892,210,266
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,083,132,858 244,952,560 800,073,225 9,666,911,270
1. Hàng tồn kho 20,083,132,858 244,952,560 800,073,225 9,666,911,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,351,054,541 6,036,731,790 5,351,392,172 6,456,973,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,332,031,577 593,155,685 187,080,257 670,382,100
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,019,022,964 5,443,576,105 5,164,311,915 5,766,764,453
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,826,449
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 191,970,295,620 254,111,188,776 260,772,921,162 267,748,226,610
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,501,670,900 1,501,670,900 221,754,500 216,754,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,501,670,900 1,501,670,900 221,754,500 216,754,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,690,063,532 96,318,390,931 96,725,324,900 92,785,544,351
1. Tài sản cố định hữu hình 91,959,726,396 90,274,227,750 90,853,835,674 86,992,495,748
- Nguyên giá 158,970,987,755 161,772,443,937 166,943,737,575 163,206,354,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,011,261,359 -71,498,216,187 -76,089,901,901 -76,213,858,379
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,730,337,136 6,044,163,181 5,871,489,226 5,793,048,603
- Nguyên giá 8,031,169,453 8,517,669,453 8,517,669,453 8,567,969,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,300,832,317 -2,473,506,272 -2,646,180,227 -2,774,920,850
III. Bất động sản đầu tư 75,877,480,758 75,073,670,766 74,269,860,774 73,466,050,782
- Nguyên giá 98,875,436,767 98,875,436,767 98,875,436,767 98,875,436,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,997,956,009 -23,801,766,001 -24,605,575,993 -25,409,385,985
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,389,919,131 4,050,000,000 4,110,750,000 7,200,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,389,919,131 4,050,000,000 4,110,750,000 7,200,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,231,188,175 76,876,695,688 85,182,522,801 94,079,876,977
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,331,188,175 6,893,242,958 3,507,642,958 7,979,124,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 70,583,452,730 82,394,879,843 87,663,890,023
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -600,000,000 -600,000,000 -720,000,000 -1,563,137,046
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 279,973,124 290,760,491 262,708,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 279,973,124 290,760,491 262,708,187
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 645,216,237,291 685,336,882,821 717,818,547,467 501,119,213,576
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 269,335,087,446 293,855,739,205 310,804,191,722 92,194,296,333
I. Nợ ngắn hạn 266,962,301,646 291,307,390,693 308,255,843,210 89,645,947,821
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,189,233,426 109,080,360,759 131,130,457,751 76,627,046,227
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,049,940,200 19,108,813,841 18,523,832,089 599,874,445
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,605,350,484 14,086,767,365 15,903,198,984 3,694,743,514
4. Phải trả người lao động 2,347,101,895 3,194,102,335 10,128,031,744 3,781,464,958
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 102,000,000 5,000,000 38,000,000 32,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 123,109,658,305 143,676,834,754 130,565,631,970 3,265,732,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,996,171,581
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,562,845,755 2,155,511,639 1,966,690,672 1,645,086,542
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,372,785,800 2,548,348,512 2,548,348,512 2,548,348,512
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,372,785,800 2,548,348,512 2,548,348,512 2,548,348,512
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,881,149,845 391,481,143,616 407,014,355,745 408,924,917,243
I. Vốn chủ sở hữu 375,881,149,845 391,481,143,616 407,014,355,745 408,924,917,243
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,301,540,000 119,301,540,000 125,201,610,000 125,201,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,301,540,000 119,301,540,000 125,201,610,000 125,201,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,816,120,654 41,816,120,654 41,816,120,654 41,816,120,654
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,300,120,000 -1,300,120,000 -1,300,120,000 -1,300,120,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -328,432,165
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,421,413,596 37,421,413,596 37,421,413,596 37,421,413,596
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 112,973,779,512 112,973,779,512 112,973,779,512 112,973,779,512
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,216,310,655 51,136,692,676 84,475,627,335 92,046,489,212
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,676,939,153 48,343,048,821 56,539,188,784 8,648,210,450
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,539,371,502 2,793,643,855 27,936,438,551 83,398,278,762
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,780,537,593 4,988,922,482 6,425,924,648 765,624,269
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 645,216,237,291 685,336,882,821 717,818,547,467 501,119,213,576
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.