TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
453,245,941,671 |
431,225,694,045 |
457,045,626,305 |
233,370,986,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,968,563,851 |
88,384,164,744 |
99,494,480,708 |
48,877,950,391 |
|
1. Tiền |
62,892,563,851 |
83,275,164,744 |
94,338,480,708 |
43,721,950,391 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,076,000,000 |
5,109,000,000 |
5,156,000,000 |
5,156,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
69,391,458,695 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
69,391,458,695 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
288,451,731,726 |
336,559,844,951 |
351,399,680,200 |
168,369,152,303 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
207,224,166,800 |
238,670,534,622 |
248,371,697,055 |
140,632,449,481 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,234,755,461 |
1,681,079,826 |
1,780,889,020 |
844,492,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,992,809,465 |
96,208,230,503 |
101,247,094,125 |
26,892,210,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,083,132,858 |
244,952,560 |
800,073,225 |
9,666,911,270 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,083,132,858 |
244,952,560 |
800,073,225 |
9,666,911,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,351,054,541 |
6,036,731,790 |
5,351,392,172 |
6,456,973,002 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,332,031,577 |
593,155,685 |
187,080,257 |
670,382,100 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,019,022,964 |
5,443,576,105 |
5,164,311,915 |
5,766,764,453 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
19,826,449 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
191,970,295,620 |
254,111,188,776 |
260,772,921,162 |
267,748,226,610 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,501,670,900 |
1,501,670,900 |
221,754,500 |
216,754,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,501,670,900 |
1,501,670,900 |
221,754,500 |
216,754,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,690,063,532 |
96,318,390,931 |
96,725,324,900 |
92,785,544,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,959,726,396 |
90,274,227,750 |
90,853,835,674 |
86,992,495,748 |
|
- Nguyên giá |
158,970,987,755 |
161,772,443,937 |
166,943,737,575 |
163,206,354,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,011,261,359 |
-71,498,216,187 |
-76,089,901,901 |
-76,213,858,379 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,730,337,136 |
6,044,163,181 |
5,871,489,226 |
5,793,048,603 |
|
- Nguyên giá |
8,031,169,453 |
8,517,669,453 |
8,517,669,453 |
8,567,969,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,300,832,317 |
-2,473,506,272 |
-2,646,180,227 |
-2,774,920,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
75,877,480,758 |
75,073,670,766 |
74,269,860,774 |
73,466,050,782 |
|
- Nguyên giá |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
98,875,436,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,997,956,009 |
-23,801,766,001 |
-24,605,575,993 |
-25,409,385,985 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,389,919,131 |
4,050,000,000 |
4,110,750,000 |
7,200,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,389,919,131 |
4,050,000,000 |
4,110,750,000 |
7,200,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,231,188,175 |
76,876,695,688 |
85,182,522,801 |
94,079,876,977 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,331,188,175 |
6,893,242,958 |
3,507,642,958 |
7,979,124,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
70,583,452,730 |
82,394,879,843 |
87,663,890,023 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-600,000,000 |
-600,000,000 |
-720,000,000 |
-1,563,137,046 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
279,973,124 |
290,760,491 |
262,708,187 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
279,973,124 |
290,760,491 |
262,708,187 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
645,216,237,291 |
685,336,882,821 |
717,818,547,467 |
501,119,213,576 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
269,335,087,446 |
293,855,739,205 |
310,804,191,722 |
92,194,296,333 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
266,962,301,646 |
291,307,390,693 |
308,255,843,210 |
89,645,947,821 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,189,233,426 |
109,080,360,759 |
131,130,457,751 |
76,627,046,227 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,049,940,200 |
19,108,813,841 |
18,523,832,089 |
599,874,445 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,605,350,484 |
14,086,767,365 |
15,903,198,984 |
3,694,743,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,347,101,895 |
3,194,102,335 |
10,128,031,744 |
3,781,464,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
102,000,000 |
5,000,000 |
38,000,000 |
32,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
123,109,658,305 |
143,676,834,754 |
130,565,631,970 |
3,265,732,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,996,171,581 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,562,845,755 |
2,155,511,639 |
1,966,690,672 |
1,645,086,542 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,372,785,800 |
2,548,348,512 |
2,548,348,512 |
2,548,348,512 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,372,785,800 |
2,548,348,512 |
2,548,348,512 |
2,548,348,512 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,881,149,845 |
391,481,143,616 |
407,014,355,745 |
408,924,917,243 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,881,149,845 |
391,481,143,616 |
407,014,355,745 |
408,924,917,243 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,301,540,000 |
119,301,540,000 |
125,201,610,000 |
125,201,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,301,540,000 |
119,301,540,000 |
125,201,610,000 |
125,201,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
41,816,120,654 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,300,120,000 |
-1,300,120,000 |
-1,300,120,000 |
-1,300,120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-328,432,165 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,421,413,596 |
37,421,413,596 |
37,421,413,596 |
37,421,413,596 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
112,973,779,512 |
112,973,779,512 |
112,973,779,512 |
112,973,779,512 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,216,310,655 |
51,136,692,676 |
84,475,627,335 |
92,046,489,212 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,676,939,153 |
48,343,048,821 |
56,539,188,784 |
8,648,210,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,539,371,502 |
2,793,643,855 |
27,936,438,551 |
83,398,278,762 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,780,537,593 |
4,988,922,482 |
6,425,924,648 |
765,624,269 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
645,216,237,291 |
685,336,882,821 |
717,818,547,467 |
501,119,213,576 |
|