TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
893,647,246,222 |
1,259,762,255,755 |
1,189,948,994,829 |
1,269,265,716,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,199,421,041 |
30,653,151,050 |
101,699,649,573 |
36,568,146,060 |
|
1. Tiền |
64,199,421,041 |
30,653,151,050 |
9,699,649,573 |
26,568,146,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
92,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
132,900,000,000 |
249,700,000,000 |
286,984,000,000 |
339,284,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
132,900,000,000 |
249,700,000,000 |
286,984,000,000 |
339,284,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,289,521,819 |
553,920,327,543 |
177,245,661,771 |
306,670,193,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
349,183,689,592 |
284,123,614,929 |
104,891,721,507 |
167,322,239,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,348,383,646 |
302,477,643,372 |
104,140,780,528 |
169,268,025,006 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,884,548,517 |
7,417,668,724 |
5,531,640,603 |
7,398,409,907 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,127,099,936 |
-40,098,599,482 |
-37,318,480,867 |
-37,318,480,867 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
261,905,089,587 |
413,550,373,848 |
612,009,108,102 |
576,155,508,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
261,905,089,587 |
413,550,373,848 |
612,009,108,102 |
576,155,508,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,353,213,775 |
11,938,403,314 |
12,010,575,383 |
10,587,869,023 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,204,371,200 |
1,557,313,496 |
990,436,992 |
1,240,719,608 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,045,738,069 |
10,370,079,563 |
10,080,114,272 |
8,714,371,453 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
103,104,506 |
11,010,255 |
940,024,119 |
632,777,962 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
260,452,093,621 |
249,512,863,513 |
241,002,441,068 |
232,706,575,625 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
151,850,000 |
151,850,000 |
300,591,000 |
300,591,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
161,850,000 |
161,850,000 |
310,591,000 |
310,591,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
180,138,466,574 |
173,229,654,477 |
167,551,982,376 |
162,915,676,028 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,044,977,881 |
83,896,789,090 |
78,219,116,989 |
75,104,057,253 |
|
- Nguyên giá |
520,548,259,837 |
520,548,259,837 |
521,118,311,099 |
522,501,672,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-430,503,281,956 |
-436,651,470,747 |
-442,899,194,110 |
-447,397,615,196 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,142,375,001 |
1,038,522,729 |
1,038,522,729 |
830,818,185 |
|
- Nguyên giá |
1,246,227,273 |
1,246,227,273 |
1,246,227,273 |
1,246,227,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,852,272 |
-207,704,544 |
-207,704,544 |
-415,409,088 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,951,113,692 |
88,294,342,658 |
88,294,342,658 |
86,980,800,590 |
|
- Nguyên giá |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,751,331,015 |
-26,408,102,049 |
-26,408,102,049 |
-27,721,644,117 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,985,526,204 |
2,813,174,655 |
1,074,170,840 |
1,577,867,889 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,985,526,204 |
2,813,174,655 |
1,074,170,840 |
1,577,867,889 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
43,874,896,709 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,301,354,134 |
29,443,287,672 |
28,200,800,143 |
24,037,543,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,301,354,134 |
29,443,287,672 |
28,200,800,143 |
23,131,730,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
905,813,175 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,154,099,339,843 |
1,509,275,119,268 |
1,430,951,435,897 |
1,501,972,292,132 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
594,953,451,187 |
944,258,950,493 |
849,382,739,476 |
890,047,236,840 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
593,439,551,036 |
942,853,575,966 |
847,951,250,196 |
889,151,857,686 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,644,765,731 |
91,974,794,764 |
75,120,358,493 |
50,962,750,293 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,532,304,347 |
170,848,059,142 |
16,607,465,962 |
108,801,136,275 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,065,780,737 |
2,151,145,054 |
4,306,722,227 |
7,439,729,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,950,131,140 |
20,579,422,996 |
29,081,406,337 |
41,921,933,377 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,841,570,578 |
12,926,018,566 |
12,173,583,458 |
17,601,581,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,003,293,551 |
14,664,655,146 |
13,791,157,251 |
9,286,995,615 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
414,584,050,859 |
618,046,155,069 |
696,870,556,468 |
632,578,358,358 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,663,325,229 |
11,663,325,229 |
|
20,559,372,883 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
154,328,864 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,513,900,151 |
1,405,374,527 |
1,431,489,280 |
895,379,154 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
162,731,265 |
162,731,265 |
155,900,152 |
155,900,152 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
169,119,510 |
169,119,510 |
310,591,000 |
169,119,510 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,182,049,376 |
1,073,523,752 |
964,998,128 |
570,359,492 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
559,145,888,656 |
565,016,168,775 |
581,568,696,421 |
611,925,055,292 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
559,145,888,656 |
565,016,168,775 |
581,568,696,421 |
611,925,055,292 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,915,529,529 |
59,915,529,529 |
59,915,529,529 |
59,915,529,529 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,866,105,990 |
18,736,386,109 |
35,288,913,755 |
65,645,272,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,077,326,520 |
17,947,606,639 |
34,500,134,285 |
28,260,934,670 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
788,779,470 |
788,779,470 |
788,779,470 |
37,384,337,956 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,154,099,339,843 |
1,509,275,119,268 |
1,430,951,435,897 |
1,501,972,292,132 |
|