MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 893,647,246,222 1,259,762,255,755 1,189,948,994,829 1,269,265,716,507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,199,421,041 30,653,151,050 101,699,649,573 36,568,146,060
1. Tiền 64,199,421,041 30,653,151,050 9,699,649,573 26,568,146,060
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 92,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 132,900,000,000 249,700,000,000 286,984,000,000 339,284,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 132,900,000,000 249,700,000,000 286,984,000,000 339,284,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415,289,521,819 553,920,327,543 177,245,661,771 306,670,193,107
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 349,183,689,592 284,123,614,929 104,891,721,507 167,322,239,061
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 99,348,383,646 302,477,643,372 104,140,780,528 169,268,025,006
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,884,548,517 7,417,668,724 5,531,640,603 7,398,409,907
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,127,099,936 -40,098,599,482 -37,318,480,867 -37,318,480,867
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 261,905,089,587 413,550,373,848 612,009,108,102 576,155,508,317
1. Hàng tồn kho 261,905,089,587 413,550,373,848 612,009,108,102 576,155,508,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,353,213,775 11,938,403,314 12,010,575,383 10,587,869,023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,204,371,200 1,557,313,496 990,436,992 1,240,719,608
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,045,738,069 10,370,079,563 10,080,114,272 8,714,371,453
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 103,104,506 11,010,255 940,024,119 632,777,962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 260,452,093,621 249,512,863,513 241,002,441,068 232,706,575,625
I. Các khoản phải thu dài hạn 151,850,000 151,850,000 300,591,000 300,591,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 161,850,000 161,850,000 310,591,000 310,591,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -10,000,000 -10,000,000 -10,000,000 -10,000,000
II.Tài sản cố định 180,138,466,574 173,229,654,477 167,551,982,376 162,915,676,028
1. Tài sản cố định hữu hình 90,044,977,881 83,896,789,090 78,219,116,989 75,104,057,253
- Nguyên giá 520,548,259,837 520,548,259,837 521,118,311,099 522,501,672,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -430,503,281,956 -436,651,470,747 -442,899,194,110 -447,397,615,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,142,375,001 1,038,522,729 1,038,522,729 830,818,185
- Nguyên giá 1,246,227,273 1,246,227,273 1,246,227,273 1,246,227,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,852,272 -207,704,544 -207,704,544 -415,409,088
3. Tài sản cố định vô hình 88,951,113,692 88,294,342,658 88,294,342,658 86,980,800,590
- Nguyên giá 114,702,444,707 114,702,444,707 114,702,444,707 114,702,444,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,751,331,015 -26,408,102,049 -26,408,102,049 -27,721,644,117
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,985,526,204 2,813,174,655 1,074,170,840 1,577,867,889
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,985,526,204 2,813,174,655 1,074,170,840 1,577,867,889
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,874,896,709 43,874,896,709 43,874,896,709 43,874,896,709
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,874,896,709 43,874,896,709 43,874,896,709 43,874,896,709
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,301,354,134 29,443,287,672 28,200,800,143 24,037,543,999
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,301,354,134 29,443,287,672 28,200,800,143 23,131,730,824
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 905,813,175
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,154,099,339,843 1,509,275,119,268 1,430,951,435,897 1,501,972,292,132
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 594,953,451,187 944,258,950,493 849,382,739,476 890,047,236,840
I. Nợ ngắn hạn 593,439,551,036 942,853,575,966 847,951,250,196 889,151,857,686
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,644,765,731 91,974,794,764 75,120,358,493 50,962,750,293
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,532,304,347 170,848,059,142 16,607,465,962 108,801,136,275
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,065,780,737 2,151,145,054 4,306,722,227 7,439,729,823
4. Phải trả người lao động 16,950,131,140 20,579,422,996 29,081,406,337 41,921,933,377
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,841,570,578 12,926,018,566 12,173,583,458 17,601,581,062
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,003,293,551 14,664,655,146 13,791,157,251 9,286,995,615
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 414,584,050,859 618,046,155,069 696,870,556,468 632,578,358,358
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,663,325,229 11,663,325,229 20,559,372,883
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 154,328,864
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,513,900,151 1,405,374,527 1,431,489,280 895,379,154
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 162,731,265 162,731,265 155,900,152 155,900,152
7. Phải trả dài hạn khác 169,119,510 169,119,510 310,591,000 169,119,510
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,182,049,376 1,073,523,752 964,998,128 570,359,492
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 559,145,888,656 565,016,168,775 581,568,696,421 611,925,055,292
I. Vốn chủ sở hữu 559,145,888,656 565,016,168,775 581,568,696,421 611,925,055,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 478,973,330,000 478,973,330,000 478,973,330,000 478,973,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,915,529,529 59,915,529,529 59,915,529,529 59,915,529,529
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,390,923,137 7,390,923,137 7,390,923,137 7,390,923,137
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,866,105,990 18,736,386,109 35,288,913,755 65,645,272,626
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,077,326,520 17,947,606,639 34,500,134,285 28,260,934,670
- LNST chưa phân phối kỳ này 788,779,470 788,779,470 788,779,470 37,384,337,956
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,154,099,339,843 1,509,275,119,268 1,430,951,435,897 1,501,972,292,132
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.