MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,002,090,948,773 943,725,333,899 1,135,522,032,718 1,081,002,377,315
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,632,564,357 40,232,432,401 76,924,040,821 19,637,858,522
1. Tiền 70,632,564,357 40,232,432,401 56,924,040,821 19,637,858,522
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 487,770,145,892 353,591,897,973 614,812,038,876 554,419,718,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 400,069,563,000 345,189,165,609 605,148,444,197 519,823,847,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 116,305,112,966 35,205,459,771 45,185,281,897 70,014,322,845
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,788,613,402 4,590,416,069 5,805,114,953 5,908,351,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,393,143,476 -31,393,143,476 -41,326,802,171 -41,326,802,171
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 433,406,545,000 528,954,187,561 433,822,052,643 487,447,731,505
1. Hàng tồn kho 433,406,545,000 528,954,187,561 433,822,052,643 487,447,731,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,281,693,524 20,946,815,964 9,963,900,378 19,497,068,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,249,671,904 17,889,843,147 6,400,382,411 15,080,860,961
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,126,226,909 2,151,110,893 2,576,639,652 3,319,478,772
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 905,794,711 905,861,924 986,878,315 1,096,728,721
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 239,910,675,206 255,995,127,947 250,599,478,596 238,323,101,785
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 26,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -10,000,000 -10,000,000 -10,000,000 -10,000,000
II.Tài sản cố định 173,518,928,347 182,800,559,011 175,912,362,706 174,024,479,214
1. Tài sản cố định hữu hình 78,000,104,315 87,468,126,158 81,707,080,742 80,475,968,284
- Nguyên giá 466,757,916,396 481,767,635,487 481,767,635,487 485,990,876,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,757,812,081 -394,299,509,329 -400,060,554,745 -405,514,908,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 95,518,824,032 95,332,432,853 94,205,281,964 93,548,510,930
- Nguyên giá 114,702,444,707 114,702,444,707 114,702,444,707 114,702,444,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,183,620,675 -19,370,011,854 -20,497,162,743 -21,153,933,777
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,903,490,231 7,884,744,476 13,334,495,558 12,014,721,194
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,903,490,231 7,884,744,476 13,334,495,558 12,014,721,194
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,582,556,709 35,973,313,509 35,973,313,509 28,582,556,709
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,582,556,709 35,973,313,509 35,973,313,509 28,582,556,709
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,905,699,919 29,336,510,951 25,379,306,823 23,685,344,668
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,392,060,021 28,822,871,053 24,865,666,925 23,171,704,770
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 513,639,898 513,639,898 513,639,898 513,639,898
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,242,001,623,979 1,199,720,461,846 1,386,121,511,314 1,319,325,479,100
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 661,503,498,532 617,055,843,815 816,926,437,075 761,908,076,547
I. Nợ ngắn hạn 661,158,231,697 616,710,576,980 816,581,170,240 761,562,809,712
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,850,102,643 95,034,533,280 212,769,024,370 132,803,269,202
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 545,303,206 2,221,555,227 741,209,139 794,841,756
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,310,362,513 684,799,613 2,115,479,642 1,148,241,462
4. Phải trả người lao động 10,409,976,944 4,997,067,205 7,670,589,933 4,712,086,958
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,212,994,162 3,821,033,419 8,021,008,227 5,507,760,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,736,000,362 7,685,619,672 27,056,085,336 8,349,985,269
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 565,570,786,219 500,814,838,602 547,617,830,071 604,528,450,544
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 600,000,000 6,164,670,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,522,705,648 851,129,962 4,425,273,522 3,718,173,522
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 345,266,835 345,266,835 345,266,835 345,266,835
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 176,147,325 176,147,325 176,147,325 176,147,325
7. Phải trả dài hạn khác 169,119,510 169,119,510 169,119,510 169,119,510
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 580,498,125,447 582,664,618,031 569,195,074,239 557,417,402,553
I. Vốn chủ sở hữu 580,498,125,447 582,664,618,031 569,195,074,239 557,417,402,553
1. Vốn góp của chủ sở hữu 478,973,330,000 478,973,330,000 478,973,330,000 478,973,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,937,960,029 49,937,960,029 59,915,529,529 59,915,529,529
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,390,923,137 7,390,923,137 7,390,923,137 7,390,923,137
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,195,912,281 46,362,404,865 22,915,291,573 11,137,619,887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,289,812,716 1,939,175,300 13,301,935,108 1,524,263,422
- LNST chưa phân phối kỳ này -22,093,900,435 44,423,229,565 9,613,356,465 9,613,356,465
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,242,001,623,979 1,199,720,461,846 1,386,121,511,314 1,319,325,479,100
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.