TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,002,090,948,773 |
943,725,333,899 |
1,135,522,032,718 |
1,081,002,377,315 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,632,564,357 |
40,232,432,401 |
76,924,040,821 |
19,637,858,522 |
|
1. Tiền |
70,632,564,357 |
40,232,432,401 |
56,924,040,821 |
19,637,858,522 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
487,770,145,892 |
353,591,897,973 |
614,812,038,876 |
554,419,718,834 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
400,069,563,000 |
345,189,165,609 |
605,148,444,197 |
519,823,847,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
116,305,112,966 |
35,205,459,771 |
45,185,281,897 |
70,014,322,845 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,788,613,402 |
4,590,416,069 |
5,805,114,953 |
5,908,351,054 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,393,143,476 |
-31,393,143,476 |
-41,326,802,171 |
-41,326,802,171 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
433,406,545,000 |
528,954,187,561 |
433,822,052,643 |
487,447,731,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
433,406,545,000 |
528,954,187,561 |
433,822,052,643 |
487,447,731,505 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,281,693,524 |
20,946,815,964 |
9,963,900,378 |
19,497,068,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,249,671,904 |
17,889,843,147 |
6,400,382,411 |
15,080,860,961 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,126,226,909 |
2,151,110,893 |
2,576,639,652 |
3,319,478,772 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
905,794,711 |
905,861,924 |
986,878,315 |
1,096,728,721 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
239,910,675,206 |
255,995,127,947 |
250,599,478,596 |
238,323,101,785 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
16,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
26,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
-10,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
173,518,928,347 |
182,800,559,011 |
175,912,362,706 |
174,024,479,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,000,104,315 |
87,468,126,158 |
81,707,080,742 |
80,475,968,284 |
|
- Nguyên giá |
466,757,916,396 |
481,767,635,487 |
481,767,635,487 |
485,990,876,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-388,757,812,081 |
-394,299,509,329 |
-400,060,554,745 |
-405,514,908,567 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,518,824,032 |
95,332,432,853 |
94,205,281,964 |
93,548,510,930 |
|
- Nguyên giá |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
114,702,444,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,183,620,675 |
-19,370,011,854 |
-20,497,162,743 |
-21,153,933,777 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,903,490,231 |
7,884,744,476 |
13,334,495,558 |
12,014,721,194 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,903,490,231 |
7,884,744,476 |
13,334,495,558 |
12,014,721,194 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,582,556,709 |
35,973,313,509 |
35,973,313,509 |
28,582,556,709 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,582,556,709 |
35,973,313,509 |
35,973,313,509 |
28,582,556,709 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,905,699,919 |
29,336,510,951 |
25,379,306,823 |
23,685,344,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,392,060,021 |
28,822,871,053 |
24,865,666,925 |
23,171,704,770 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
513,639,898 |
513,639,898 |
513,639,898 |
513,639,898 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,242,001,623,979 |
1,199,720,461,846 |
1,386,121,511,314 |
1,319,325,479,100 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
661,503,498,532 |
617,055,843,815 |
816,926,437,075 |
761,908,076,547 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
661,158,231,697 |
616,710,576,980 |
816,581,170,240 |
761,562,809,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,850,102,643 |
95,034,533,280 |
212,769,024,370 |
132,803,269,202 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
545,303,206 |
2,221,555,227 |
741,209,139 |
794,841,756 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,310,362,513 |
684,799,613 |
2,115,479,642 |
1,148,241,462 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,409,976,944 |
4,997,067,205 |
7,670,589,933 |
4,712,086,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,212,994,162 |
3,821,033,419 |
8,021,008,227 |
5,507,760,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,736,000,362 |
7,685,619,672 |
27,056,085,336 |
8,349,985,269 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
565,570,786,219 |
500,814,838,602 |
547,617,830,071 |
604,528,450,544 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
600,000,000 |
6,164,670,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,522,705,648 |
851,129,962 |
4,425,273,522 |
3,718,173,522 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
345,266,835 |
345,266,835 |
345,266,835 |
345,266,835 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
176,147,325 |
176,147,325 |
176,147,325 |
176,147,325 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
169,119,510 |
169,119,510 |
169,119,510 |
169,119,510 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
580,498,125,447 |
582,664,618,031 |
569,195,074,239 |
557,417,402,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
580,498,125,447 |
582,664,618,031 |
569,195,074,239 |
557,417,402,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
478,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,937,960,029 |
49,937,960,029 |
59,915,529,529 |
59,915,529,529 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
7,390,923,137 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,195,912,281 |
46,362,404,865 |
22,915,291,573 |
11,137,619,887 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,289,812,716 |
1,939,175,300 |
13,301,935,108 |
1,524,263,422 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-22,093,900,435 |
44,423,229,565 |
9,613,356,465 |
9,613,356,465 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,242,001,623,979 |
1,199,720,461,846 |
1,386,121,511,314 |
1,319,325,479,100 |
|