1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
219,967,660,028 |
71,265,195,902 |
315,351,597,202 |
547,853,827,216 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,113,319 |
6,894,818 |
14,689,773 |
21,020,318 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
219,952,546,709 |
71,258,301,084 |
315,336,907,429 |
547,832,806,898 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
195,509,981,856 |
60,900,601,651 |
292,440,452,500 |
505,045,535,644 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,442,564,853 |
10,357,699,433 |
22,896,454,929 |
42,787,271,254 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,269,729,617 |
804,656,304 |
1,024,670,947 |
2,180,516,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
589,187,462 |
242,365,325 |
511,163,664 |
946,529,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
589,187,462 |
309,525,325 |
511,163,664 |
946,529,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,485,063,829 |
6,810,569,946 |
12,053,507,386 |
22,566,490,972 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,904,258,683 |
3,578,377,214 |
2,973,837,848 |
5,605,767,607 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,733,784,496 |
531,043,252 |
8,382,616,978 |
15,848,998,950 |
|
12. Thu nhập khác |
8,473,867 |
11,444,400 |
6,870,810 |
14,394,840 |
|
13. Chi phí khác |
|
482 |
9,750,148 |
9,750,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,473,867 |
11,443,918 |
-2,879,338 |
4,644,692 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,742,258,363 |
542,487,170 |
8,379,737,640 |
15,853,643,642 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,107,513,824 |
267,134,152 |
1,836,374,851 |
3,489,633,345 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-115,697,293 |
-115,697,294 |
-115,697,293 |
-231,394,586 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,750,441,832 |
391,050,312 |
6,659,060,082 |
12,595,404,883 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,750,441,832 |
391,050,312 |
6,659,060,082 |
12,595,404,883 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
621 |
32 |
533 |
1,009 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
621 |
32 |
533 |
|
|