MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,605,056,923 148,792,853,987 147,998,890,015 202,423,596,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 120,026,761,964 117,799,729,021 117,540,783,725 160,705,634,726
1. Tiền 16,026,761,964 14,799,729,021 24,540,783,725 15,705,634,726
2. Các khoản tương đương tiền 104,000,000,000 103,000,000,000 93,000,000,000 145,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,956,477,840 9,524,700,285 10,271,000,803 9,528,475,096
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,924,741,963 7,640,697,646 8,226,313,313 8,389,723,055
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,000,823 1,025,887,891 1,203,056,698 1,086,578,659
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,152,135,054 1,195,514,748 1,179,030,792 426,691,782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337,400,000 -337,400,000 -337,400,000 -374,518,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,209,378,463 20,940,676,683 19,122,101,432 31,485,443,197
1. Hàng tồn kho 10,209,378,463 20,940,676,683 19,122,101,432 31,485,443,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 412,438,656 527,747,998 1,065,004,055 704,043,385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 412,438,656 527,747,998 1,065,004,055 704,043,385
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 154,668,394,189 152,952,566,477 151,000,221,998 149,458,899,717
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 110,079,717,512 108,409,191,044 106,765,004,054 105,423,111,892
1. Tài sản cố định hữu hình 46,377,086,691 45,323,037,543 44,295,327,873 43,569,913,031
- Nguyên giá 80,865,306,263 81,293,685,143 81,759,124,881 82,542,440,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,488,219,572 -35,970,647,600 -37,463,797,008 -38,972,527,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,702,630,821 63,086,153,501 62,469,676,181 61,853,198,861
- Nguyên giá 68,731,740,865 68,731,740,865 68,731,740,865 68,731,740,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,029,110,044 -5,645,587,364 -6,262,064,684 -6,878,542,004
III. Bất động sản đầu tư 35,037,848,747 34,786,651,211 34,535,453,675 34,284,256,139
- Nguyên giá 41,556,799,362 41,556,799,362 41,556,799,362 41,556,799,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,518,950,615 -6,770,148,151 -7,021,345,687 -7,272,543,223
IV. Tài sản dở dang dài hạn 966,327,463 958,145,645 961,645,095 952,099,640
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 966,327,463 958,145,645 961,645,095 952,099,640
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,546,000,000 6,546,000,000 6,546,000,000 6,546,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,750,000,000 -3,750,000,000 -3,750,000,000 -3,750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,033,500,467 2,247,578,577 2,187,119,174 2,248,432,046
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,238,452,272 1,360,565,998 1,184,409,302 1,130,024,881
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 795,048,195 887,012,579 1,002,709,872 1,118,407,165
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 293,273,451,112 301,745,420,464 298,999,112,013 351,882,496,121
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 82,875,486,876 114,472,531,006 103,778,156,658 153,737,306,340
I. Nợ ngắn hạn 70,693,868,121 102,415,912,251 91,621,537,903 140,023,263,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,154,249,308 5,419,137,010 29,580,392,573 3,976,355,923
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 80,286,597 157,913,074 135,204,534 74,929,190
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,871,062,344 41,290,057,949 33,456,116,916 34,827,354,070
4. Phải trả người lao động 7,530,309,722 1,828,776,581 2,439,043,939 6,819,521,853
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 297,464,408 283,684,190 156,120,649 247,536,383
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,748,860,219 8,575,351,750 8,958,745,077 8,817,280,266
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,473,200,000 14,818,480,000 83,474,080,121
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,011,635,523 1,387,791,697 2,077,434,215 1,786,205,785
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,181,618,755 12,056,618,755 12,156,618,755 13,714,042,749
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,475,424,100 5,350,424,100 5,450,424,100 5,490,424,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,706,194,655 6,706,194,655 6,706,194,655 8,223,618,649
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 210,397,964,236 187,272,889,458 195,220,955,355 198,145,189,781
I. Vốn chủ sở hữu 210,397,964,236 187,272,889,458 195,220,955,355 198,145,189,781
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,279,010,186 27,153,935,408 35,102,001,305 38,026,235,731
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,189,189,437 10,579,382,222 18,527,448,119 21,451,682,545
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,089,820,749 16,574,553,186 16,574,553,186 16,574,553,186
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 293,273,451,112 301,745,420,464 298,999,112,013 351,882,496,121
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.