TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,605,056,923 |
148,792,853,987 |
147,998,890,015 |
202,423,596,404 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
120,026,761,964 |
117,799,729,021 |
117,540,783,725 |
160,705,634,726 |
|
1. Tiền |
16,026,761,964 |
14,799,729,021 |
24,540,783,725 |
15,705,634,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
104,000,000,000 |
103,000,000,000 |
93,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,956,477,840 |
9,524,700,285 |
10,271,000,803 |
9,528,475,096 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,924,741,963 |
7,640,697,646 |
8,226,313,313 |
8,389,723,055 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,000,823 |
1,025,887,891 |
1,203,056,698 |
1,086,578,659 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,152,135,054 |
1,195,514,748 |
1,179,030,792 |
426,691,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-337,400,000 |
-337,400,000 |
-337,400,000 |
-374,518,400 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,209,378,463 |
20,940,676,683 |
19,122,101,432 |
31,485,443,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,209,378,463 |
20,940,676,683 |
19,122,101,432 |
31,485,443,197 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
412,438,656 |
527,747,998 |
1,065,004,055 |
704,043,385 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
412,438,656 |
527,747,998 |
1,065,004,055 |
704,043,385 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
154,668,394,189 |
152,952,566,477 |
151,000,221,998 |
149,458,899,717 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
110,079,717,512 |
108,409,191,044 |
106,765,004,054 |
105,423,111,892 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,377,086,691 |
45,323,037,543 |
44,295,327,873 |
43,569,913,031 |
|
- Nguyên giá |
80,865,306,263 |
81,293,685,143 |
81,759,124,881 |
82,542,440,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,488,219,572 |
-35,970,647,600 |
-37,463,797,008 |
-38,972,527,850 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,702,630,821 |
63,086,153,501 |
62,469,676,181 |
61,853,198,861 |
|
- Nguyên giá |
68,731,740,865 |
68,731,740,865 |
68,731,740,865 |
68,731,740,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,029,110,044 |
-5,645,587,364 |
-6,262,064,684 |
-6,878,542,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
35,037,848,747 |
34,786,651,211 |
34,535,453,675 |
34,284,256,139 |
|
- Nguyên giá |
41,556,799,362 |
41,556,799,362 |
41,556,799,362 |
41,556,799,362 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,518,950,615 |
-6,770,148,151 |
-7,021,345,687 |
-7,272,543,223 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
966,327,463 |
958,145,645 |
961,645,095 |
952,099,640 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
966,327,463 |
958,145,645 |
961,645,095 |
952,099,640 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,546,000,000 |
6,546,000,000 |
6,546,000,000 |
6,546,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,750,000,000 |
-3,750,000,000 |
-3,750,000,000 |
-3,750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,033,500,467 |
2,247,578,577 |
2,187,119,174 |
2,248,432,046 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,238,452,272 |
1,360,565,998 |
1,184,409,302 |
1,130,024,881 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
795,048,195 |
887,012,579 |
1,002,709,872 |
1,118,407,165 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
293,273,451,112 |
301,745,420,464 |
298,999,112,013 |
351,882,496,121 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
82,875,486,876 |
114,472,531,006 |
103,778,156,658 |
153,737,306,340 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,693,868,121 |
102,415,912,251 |
91,621,537,903 |
140,023,263,591 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,154,249,308 |
5,419,137,010 |
29,580,392,573 |
3,976,355,923 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,286,597 |
157,913,074 |
135,204,534 |
74,929,190 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,871,062,344 |
41,290,057,949 |
33,456,116,916 |
34,827,354,070 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,530,309,722 |
1,828,776,581 |
2,439,043,939 |
6,819,521,853 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
297,464,408 |
283,684,190 |
156,120,649 |
247,536,383 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,748,860,219 |
8,575,351,750 |
8,958,745,077 |
8,817,280,266 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
43,473,200,000 |
14,818,480,000 |
83,474,080,121 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,011,635,523 |
1,387,791,697 |
2,077,434,215 |
1,786,205,785 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,181,618,755 |
12,056,618,755 |
12,156,618,755 |
13,714,042,749 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,475,424,100 |
5,350,424,100 |
5,450,424,100 |
5,490,424,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,706,194,655 |
6,706,194,655 |
6,706,194,655 |
8,223,618,649 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
210,397,964,236 |
187,272,889,458 |
195,220,955,355 |
198,145,189,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
210,397,964,236 |
187,272,889,458 |
195,220,955,355 |
198,145,189,781 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,279,010,186 |
27,153,935,408 |
35,102,001,305 |
38,026,235,731 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,189,189,437 |
10,579,382,222 |
18,527,448,119 |
21,451,682,545 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,089,820,749 |
16,574,553,186 |
16,574,553,186 |
16,574,553,186 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
293,273,451,112 |
301,745,420,464 |
298,999,112,013 |
351,882,496,121 |
|