1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
291,447,649,968 |
220,385,039,469 |
470,183,517,441 |
71,811,612,502 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,187,656,987 |
1,064,871,326 |
4,158,543,909 |
3,332,791,514 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
290,259,992,981 |
219,320,168,143 |
466,024,973,532 |
68,478,820,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,534,569,455 |
159,862,753,770 |
351,885,342,882 |
41,416,556,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,725,423,526 |
59,457,414,373 |
114,139,630,650 |
27,062,264,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
516,407,188 |
18,489,255 |
657,566,898 |
20,709,023 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,490,599,347 |
853,134,788 |
4,008,741,168 |
801,617,927 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
916,760,360 |
853,134,788 |
3,439,321,032 |
801,617,927 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,121,152,027 |
32,024,030,540 |
44,304,579,223 |
12,152,278,924 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,489,827,613 |
8,515,453,554 |
34,611,923,450 |
7,874,223,360 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,140,251,727 |
18,083,284,746 |
31,871,953,707 |
6,254,853,446 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
727,649,762 |
|
|
13. Chi phí khác |
284,436,495 |
|
361,099,823 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-284,436,495 |
|
366,549,939 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,855,815,232 |
18,083,284,746 |
32,238,503,646 |
6,254,853,446 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,198,428,716 |
3,616,656,949 |
8,449,969,620 |
1,250,970,689 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,657,386,516 |
14,466,627,797 |
23,788,534,026 |
5,003,882,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,657,386,516 |
14,466,627,797 |
23,788,534,026 |
5,003,882,757 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,257 |
1,560 |
2,566 |
540 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|