1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,260,239,720 |
32,874,324,904 |
65,211,222,633 |
172,032,114,032 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,666,143,596 |
3,709,876,985 |
118,059,704 |
91,589,565 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
166,594,096,124 |
29,164,447,919 |
65,093,162,929 |
171,940,524,467 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,043,195,153 |
24,927,212,832 |
44,532,525,091 |
121,774,012,934 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,550,900,971 |
4,237,235,087 |
20,560,637,838 |
50,166,511,533 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
229,180,289 |
354,762,994 |
797,584,666 |
403,080,185 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,984,921,792 |
-1,168,026,951 |
1,563,900,448 |
2,914,488,136 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,984,921,792 |
-481,993,891 |
1,540,907,926 |
1,485,512,661 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,215,572,372 |
-3,892,735,791 |
9,673,039,901 |
22,452,514,975 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,060,285,083 |
7,740,097,340 |
4,483,618,857 |
12,445,368,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,519,302,013 |
1,912,663,483 |
5,637,663,298 |
12,757,220,160 |
|
12. Thu nhập khác |
|
134,697,273 |
450,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,400,000 |
|
308,179,992 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,400,000 |
134,697,273 |
141,820,008 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,517,902,013 |
2,047,360,756 |
5,779,483,306 |
12,757,220,160 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,103,580,402 |
857,565,771 |
2,183,720,312 |
2,888,300,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,414,321,611 |
1,189,794,985 |
3,595,762,994 |
9,868,919,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,414,321,611 |
1,189,794,985 |
3,595,762,994 |
9,868,919,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
441 |
119 |
360 |
987 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|