1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,779,724,540 |
61,414,009,762 |
103,374,753,680 |
86,322,874,624 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,907,738,440 |
3,205,641,491 |
2,000,999,890 |
119,100,690 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,871,986,100 |
58,208,368,271 |
101,373,753,790 |
86,203,773,934 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,346,273,776 |
61,188,885,348 |
70,120,330,364 |
59,552,467,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,525,712,324 |
-2,980,517,077 |
31,253,423,426 |
26,651,306,603 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,262,516 |
1,019,167,274 |
752,937,818 |
940,775,052 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,604,541,494 |
-3,431,298,283 |
2,616,943,451 |
531,118,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,633,685,537 |
156,529,930 |
2,614,957,139 |
-2,185,474,133 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,523,481,689 |
-4,185,849,700 |
13,773,061,246 |
6,811,153,356 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,945,029,739 |
3,833,559,158 |
7,431,019,331 |
7,805,246,361 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,487,921,918 |
1,822,239,022 |
8,185,337,216 |
12,444,563,599 |
|
12. Thu nhập khác |
98,854,985 |
5,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
9,844,915 |
140,363,174 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
98,854,985 |
-4,844,915 |
-140,363,174 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,586,776,903 |
1,817,394,107 |
8,044,974,042 |
12,444,563,599 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,917,355,381 |
759,030,140 |
1,601,971,450 |
2,897,853,660 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,669,421,522 |
1,058,363,967 |
6,443,002,592 |
9,546,709,939 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,669,421,522 |
1,058,363,967 |
6,443,002,592 |
9,546,709,939 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
767 |
1,058 |
644 |
955 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|