1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
196,773,819,389 |
183,779,724,540 |
61,414,009,762 |
103,374,753,680 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,404,107,875 |
1,907,738,440 |
3,205,641,491 |
2,000,999,890 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,369,711,514 |
181,871,986,100 |
58,208,368,271 |
101,373,753,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
126,906,110,537 |
133,346,273,776 |
61,188,885,348 |
70,120,330,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,463,600,977 |
48,525,712,324 |
-2,980,517,077 |
31,253,423,426 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
625,633,299 |
35,262,516 |
1,019,167,274 |
752,937,818 |
|
7. Chi phí tài chính |
864,290,162 |
3,604,541,494 |
-3,431,298,283 |
2,616,943,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
888,753,237 |
1,633,685,537 |
156,529,930 |
2,614,957,139 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,271,375,659 |
25,523,481,689 |
-4,185,849,700 |
13,773,061,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,500,022,319 |
9,945,029,739 |
3,833,559,158 |
7,431,019,331 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,453,546,136 |
9,487,921,918 |
1,822,239,022 |
8,185,337,216 |
|
12. Thu nhập khác |
590,909,091 |
98,854,985 |
5,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,239,548,431 |
|
9,844,915 |
140,363,174 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-648,639,340 |
98,854,985 |
-4,844,915 |
-140,363,174 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,804,906,796 |
9,586,776,903 |
1,817,394,107 |
8,044,974,042 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,085,378,108 |
1,917,355,381 |
759,030,140 |
1,601,971,450 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,719,528,688 |
7,669,421,522 |
1,058,363,967 |
6,443,002,592 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,719,528,688 |
7,669,421,522 |
1,058,363,967 |
6,443,002,592 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
767 |
1,058 |
644 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|