TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
558,360,579,712 |
644,436,122,180 |
392,159,419,742 |
521,059,975,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,388,641,117 |
87,111,309,369 |
66,795,281,732 |
36,782,013,342 |
|
1. Tiền |
47,388,641,117 |
86,951,309,369 |
52,795,281,732 |
22,632,013,342 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
160,000,000 |
14,000,000,000 |
14,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
235,644,466,323 |
311,321,316,625 |
110,921,169,931 |
102,061,709,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,147,746,692 |
302,298,932,396 |
107,522,025,727 |
99,403,736,206 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,568,108,404 |
13,382,157,666 |
9,653,048,958 |
7,458,140,840 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
983,967,648 |
695,582,984 |
227,197,747 |
1,680,935,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,055,356,421 |
-5,055,356,421 |
-6,481,102,501 |
-6,481,102,501 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
272,708,011,704 |
241,877,213,018 |
211,934,389,588 |
373,172,897,082 |
|
1. Hàng tồn kho |
289,796,366,006 |
258,175,233,852 |
232,856,596,663 |
388,819,163,917 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,088,354,302 |
-16,298,020,834 |
-20,922,207,075 |
-15,646,266,835 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,619,460,568 |
4,126,283,168 |
2,508,578,491 |
9,043,355,203 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,302,541,753 |
2,527,180,679 |
2,508,578,491 |
8,775,675,285 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
816,918,815 |
799,102,489 |
|
67,679,918 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
500,000,000 |
800,000,000 |
|
200,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,682,130,923 |
105,025,233,129 |
104,813,571,342 |
116,184,493,160 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,615,449,898 |
22,459,249,898 |
22,459,249,898 |
22,222,369,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,615,449,898 |
22,459,249,898 |
22,459,249,898 |
22,222,369,898 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,655,374,413 |
6,030,945,849 |
5,297,822,244 |
5,297,822,244 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,257,603,313 |
5,025,531,549 |
4,264,544,912 |
4,264,544,912 |
|
- Nguyên giá |
17,581,979,379 |
17,653,407,951 |
15,413,131,505 |
15,413,131,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,324,376,066 |
-12,627,876,402 |
-11,148,586,593 |
-11,148,586,593 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,397,771,100 |
1,005,414,300 |
1,033,277,332 |
1,033,277,332 |
|
- Nguyên giá |
1,790,127,900 |
1,790,127,900 |
1,839,737,688 |
1,839,737,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,356,800 |
-784,713,600 |
-806,460,356 |
-806,460,356 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,748,669,554 |
47,748,669,554 |
48,270,131,372 |
59,877,933,190 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,748,669,554 |
47,748,669,554 |
48,270,131,372 |
59,877,933,190 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
770,000,000 |
770,000,000 |
770,000,000 |
770,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
770,000,000 |
770,000,000 |
770,000,000 |
770,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,892,637,058 |
28,016,367,828 |
28,016,367,828 |
28,016,367,828 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,892,637,058 |
28,016,367,828 |
28,016,367,828 |
28,016,367,828 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
666,042,710,635 |
749,461,355,309 |
496,972,991,084 |
637,244,468,420 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
421,871,913,271 |
490,648,161,940 |
231,156,828,399 |
372,927,800,488 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
407,969,534,958 |
478,136,031,503 |
220,034,945,838 |
367,366,909,427 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
224,358,933,064 |
255,115,667,087 |
94,780,358,688 |
205,753,672,502 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,498,388,699 |
8,208,304,898 |
4,531,261,840 |
10,459,622,082 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,144,800,689 |
4,564,415,683 |
2,609,619,942 |
1,333,640,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,325,125,641 |
8,095,526,836 |
6,072,284,928 |
55,859,614 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,607,026,564 |
75,308,096,179 |
18,994,724,464 |
32,785,845,036 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
929,308,669 |
1,808,203,218 |
841,704,873 |
593,793,175 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,979,410,686 |
115,550,051,656 |
83,890,388,159 |
105,172,661,385 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,126,540,946 |
9,485,765,946 |
8,314,602,944 |
11,211,815,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,902,378,313 |
12,512,130,437 |
11,121,882,561 |
5,560,891,061 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,902,378,313 |
12,512,130,437 |
11,121,882,561 |
5,560,891,061 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
244,170,797,364 |
258,813,193,369 |
265,816,162,685 |
264,316,667,932 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
244,170,797,364 |
258,813,193,369 |
265,816,162,685 |
264,316,667,932 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,541,426,210 |
-11,541,426,210 |
-11,541,426,210 |
-11,541,426,210 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,287,474,590 |
137,287,474,589 |
137,287,474,589 |
137,287,474,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,609,796,501 |
31,252,192,507 |
38,255,161,823 |
36,755,667,070 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,609,796,501 |
31,252,192,507 |
38,255,161,823 |
5,003,882,757 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
31,751,784,313 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
666,042,710,635 |
749,461,355,309 |
496,972,991,084 |
637,244,468,420 |
|