TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
397,183,042,971 |
326,007,582,191 |
324,021,931,318 |
438,157,792,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
87,042,052,312 |
74,143,358,069 |
18,357,807,287 |
21,394,075,477 |
|
1. Tiền |
22,042,052,312 |
19,143,358,069 |
8,357,807,287 |
21,394,075,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,000,000,000 |
55,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
147,644,970,169 |
74,271,948,966 |
56,832,104,438 |
175,707,081,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,474,313,475 |
40,899,255,010 |
30,955,337,182 |
142,919,070,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,223,994,231 |
34,549,297,401 |
26,488,527,682 |
33,344,643,475 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,040,280,021 |
1,197,237,312 |
1,762,080,331 |
4,656,316,447 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,093,617,558 |
-2,373,840,757 |
-2,373,840,757 |
-5,212,948,851 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,979,071,838 |
174,410,896,392 |
236,715,798,719 |
232,536,134,515 |
|
1. Hàng tồn kho |
165,542,306,842 |
181,777,582,619 |
240,829,544,127 |
237,874,621,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,563,235,004 |
-7,366,686,227 |
-4,113,745,408 |
-5,338,486,825 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,516,948,652 |
3,181,378,764 |
12,116,220,874 |
8,520,500,574 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,427,554,822 |
3,181,378,764 |
11,905,306,443 |
8,107,666,499 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
289,393,830 |
|
10,914,431 |
112,834,075 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
800,000,000 |
|
200,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,795,175,192 |
81,020,509,606 |
80,766,297,298 |
75,231,958,541 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,901,824,898 |
22,562,449,898 |
22,567,449,898 |
22,615,449,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,901,824,898 |
22,562,449,898 |
22,567,449,898 |
22,615,449,898 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,912,471,743 |
3,371,520,171 |
3,371,520,171 |
2,671,510,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,912,471,743 |
3,371,520,171 |
3,371,520,171 |
2,671,510,460 |
|
- Nguyên giá |
11,711,139,212 |
12,461,389,932 |
12,461,389,932 |
12,461,389,932 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,798,667,469 |
-9,089,869,761 |
-9,089,869,761 |
-9,789,879,472 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,060,044,546 |
13,807,684,746 |
14,044,284,746 |
14,044,284,746 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,060,044,546 |
13,807,684,746 |
14,044,284,746 |
14,044,284,746 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,904,565,227 |
9,656,685,227 |
9,160,872,919 |
5,318,732,919 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,544,300,000 |
18,544,300,000 |
18,544,300,000 |
6,770,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,639,734,773 |
-8,887,614,773 |
-9,383,427,081 |
-1,451,267,081 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,016,268,778 |
31,622,169,564 |
31,622,169,564 |
30,581,980,518 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,016,268,778 |
31,622,169,564 |
31,622,169,564 |
30,581,980,518 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
460,978,218,163 |
407,028,091,797 |
404,788,228,616 |
513,389,750,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
218,594,624,543 |
163,454,703,192 |
191,917,183,279 |
290,649,786,124 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
218,594,624,543 |
163,454,703,192 |
191,917,183,279 |
290,649,786,124 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,211,698,395 |
37,082,803,010 |
82,328,755,581 |
108,444,513,280 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,883,570,992 |
6,464,278,356 |
7,464,430,065 |
3,747,169,206 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,265,676,770 |
3,256,476,610 |
1,229,957,037 |
4,166,527,203 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,871,264,779 |
5,543,722,287 |
|
2,632,059,088 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
69,057,311,182 |
2,245,215,032 |
5,361,641,616 |
30,407,088,764 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
852,118,283 |
396,074,295 |
588,110,450 |
756,426,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,640,225,248 |
104,303,630,263 |
88,394,058,013 |
134,301,971,175 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,812,758,894 |
4,162,503,339 |
6,550,230,517 |
6,194,030,517 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,383,593,620 |
243,573,388,605 |
212,871,045,337 |
222,739,964,584 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
242,383,593,620 |
243,573,388,605 |
212,871,045,337 |
222,739,964,584 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11,541,426,210 |
-11,541,426,210 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
103,615,017,025 |
103,615,017,025 |
119,001,756,070 |
119,001,756,070 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,953,624,112 |
38,143,419,097 |
3,595,762,994 |
13,464,682,241 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,953,624,112 |
38,143,419,097 |
3,595,762,994 |
13,464,682,241 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
460,978,218,163 |
407,028,091,797 |
404,788,228,616 |
513,389,750,708 |
|