MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 397,183,042,971 326,007,582,191 324,021,931,318 438,157,792,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 87,042,052,312 74,143,358,069 18,357,807,287 21,394,075,477
1. Tiền 22,042,052,312 19,143,358,069 8,357,807,287 21,394,075,477
2. Các khoản tương đương tiền 65,000,000,000 55,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 147,644,970,169 74,271,948,966 56,832,104,438 175,707,081,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,474,313,475 40,899,255,010 30,955,337,182 142,919,070,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,223,994,231 34,549,297,401 26,488,527,682 33,344,643,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,040,280,021 1,197,237,312 1,762,080,331 4,656,316,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,093,617,558 -2,373,840,757 -2,373,840,757 -5,212,948,851
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,979,071,838 174,410,896,392 236,715,798,719 232,536,134,515
1. Hàng tồn kho 165,542,306,842 181,777,582,619 240,829,544,127 237,874,621,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,563,235,004 -7,366,686,227 -4,113,745,408 -5,338,486,825
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,516,948,652 3,181,378,764 12,116,220,874 8,520,500,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,427,554,822 3,181,378,764 11,905,306,443 8,107,666,499
2. Thuế GTGT được khấu trừ 289,393,830 10,914,431 112,834,075
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 800,000,000 200,000,000 300,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,795,175,192 81,020,509,606 80,766,297,298 75,231,958,541
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,901,824,898 22,562,449,898 22,567,449,898 22,615,449,898
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,901,824,898 22,562,449,898 22,567,449,898 22,615,449,898
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,912,471,743 3,371,520,171 3,371,520,171 2,671,510,460
1. Tài sản cố định hữu hình 2,912,471,743 3,371,520,171 3,371,520,171 2,671,510,460
- Nguyên giá 11,711,139,212 12,461,389,932 12,461,389,932 12,461,389,932
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,798,667,469 -9,089,869,761 -9,089,869,761 -9,789,879,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,060,044,546 13,807,684,746 14,044,284,746 14,044,284,746
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,060,044,546 13,807,684,746 14,044,284,746 14,044,284,746
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,904,565,227 9,656,685,227 9,160,872,919 5,318,732,919
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,544,300,000 18,544,300,000 18,544,300,000 6,770,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,639,734,773 -8,887,614,773 -9,383,427,081 -1,451,267,081
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,016,268,778 31,622,169,564 31,622,169,564 30,581,980,518
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,016,268,778 31,622,169,564 31,622,169,564 30,581,980,518
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 460,978,218,163 407,028,091,797 404,788,228,616 513,389,750,708
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 218,594,624,543 163,454,703,192 191,917,183,279 290,649,786,124
I. Nợ ngắn hạn 218,594,624,543 163,454,703,192 191,917,183,279 290,649,786,124
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,211,698,395 37,082,803,010 82,328,755,581 108,444,513,280
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,883,570,992 6,464,278,356 7,464,430,065 3,747,169,206
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,265,676,770 3,256,476,610 1,229,957,037 4,166,527,203
4. Phải trả người lao động 11,871,264,779 5,543,722,287 2,632,059,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 69,057,311,182 2,245,215,032 5,361,641,616 30,407,088,764
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 852,118,283 396,074,295 588,110,450 756,426,891
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,640,225,248 104,303,630,263 88,394,058,013 134,301,971,175
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,812,758,894 4,162,503,339 6,550,230,517 6,194,030,517
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 242,383,593,620 243,573,388,605 212,871,045,337 222,739,964,584
I. Vốn chủ sở hữu 242,383,593,620 243,573,388,605 212,871,045,337 222,739,964,584
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -71,500,000 -71,500,000 -71,500,000 -71,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,541,426,210 -11,541,426,210
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,615,017,025 103,615,017,025 119,001,756,070 119,001,756,070
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,886,452,483 1,886,452,483 1,886,452,483 1,886,452,483
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,953,624,112 38,143,419,097 3,595,762,994 13,464,682,241
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,953,624,112 38,143,419,097 3,595,762,994 13,464,682,241
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 460,978,218,163 407,028,091,797 404,788,228,616 513,389,750,708
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.