TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
315,413,471,779 |
351,858,503,254 |
427,094,162,865 |
397,183,042,971 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,714,513,931 |
60,335,303,741 |
58,405,301,743 |
87,042,052,312 |
|
1. Tiền |
29,577,390,643 |
10,060,704,397 |
28,405,301,743 |
22,042,052,312 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,137,123,288 |
50,274,599,344 |
30,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,590,937,728 |
55,633,071,657 |
177,904,006,041 |
147,644,970,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,576,160,777 |
54,957,131,346 |
177,007,949,318 |
121,474,313,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,208,784,508 |
1,585,069,999 |
2,108,160,669 |
28,223,994,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
414,796,162 |
699,674,031 |
1,881,513,612 |
1,040,280,021 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,608,803,719 |
-1,608,803,719 |
-3,093,617,558 |
-3,093,617,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
168,977,873,393 |
216,485,758,545 |
185,957,454,607 |
157,979,071,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
173,840,606,145 |
221,348,491,297 |
191,520,689,611 |
165,542,306,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,862,732,752 |
-4,862,732,752 |
-5,563,235,004 |
-7,563,235,004 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,130,146,727 |
19,404,369,311 |
4,827,400,474 |
4,516,948,652 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,667,249,717 |
18,964,341,953 |
4,231,518,273 |
3,427,554,822 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
461,837,921 |
240,027,358 |
95,882,201 |
289,393,830 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,059,089 |
200,000,000 |
500,000,000 |
800,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,505,253,648 |
63,286,089,765 |
61,538,629,765 |
63,795,175,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,863,844,898 |
22,849,744,898 |
22,901,824,898 |
22,901,824,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,863,844,898 |
22,849,744,898 |
22,901,824,898 |
22,901,824,898 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,378,667,374 |
854,546,539 |
854,546,539 |
2,912,471,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,378,667,374 |
854,546,539 |
854,546,539 |
2,912,471,743 |
|
- Nguyên giá |
9,520,286,485 |
9,520,286,485 |
9,520,286,485 |
11,711,139,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,141,619,111 |
-8,665,739,946 |
-8,665,739,946 |
-8,798,667,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
412,608,182 |
996,244,546 |
1,060,044,546 |
1,060,044,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
412,608,182 |
996,244,546 |
1,060,044,546 |
1,060,044,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,544,969,936 |
11,563,615,004 |
9,700,275,004 |
9,904,565,227 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,544,300,000 |
18,544,300,000 |
18,544,300,000 |
18,544,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,999,330,064 |
-6,980,684,996 |
-8,844,024,996 |
-8,639,734,773 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,305,163,258 |
27,021,938,778 |
27,021,938,778 |
27,016,268,778 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,305,163,258 |
27,021,938,778 |
27,021,938,778 |
27,016,268,778 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
372,918,725,427 |
415,144,593,019 |
488,632,792,630 |
460,978,218,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
145,733,581,882 |
203,271,620,919 |
250,765,197,524 |
218,594,624,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
145,733,581,882 |
203,271,620,919 |
250,765,197,524 |
218,594,624,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,412,410,933 |
84,043,828,921 |
123,829,830,513 |
64,211,698,395 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,764,811,220 |
5,364,213,295 |
6,590,054,716 |
14,883,570,992 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
650,907,784 |
958,211,542 |
7,863,729,912 |
1,265,676,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,171,295,291 |
676,612,253 |
11,697,891,817 |
11,871,264,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
457,886,293 |
8,755,618,697 |
36,423,047,834 |
69,057,311,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
316,865,845 |
403,904,715 |
663,136,375 |
852,118,283 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,851,244,674 |
97,789,917,049 |
58,551,391,908 |
51,640,225,248 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,108,159,842 |
5,279,314,447 |
5,146,114,449 |
4,812,758,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
227,185,143,545 |
211,872,972,100 |
237,867,595,106 |
242,383,593,620 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
227,185,143,545 |
211,872,972,100 |
237,867,595,106 |
242,383,593,620 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,109,929,887 |
103,615,017,025 |
103,615,017,025 |
103,615,017,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,260,261,175 |
6,443,002,592 |
32,437,625,598 |
36,953,624,112 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,260,261,175 |
6,443,002,592 |
32,437,625,598 |
36,953,624,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
372,918,725,427 |
415,144,593,019 |
488,632,792,630 |
460,978,218,163 |
|