TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
335,046,999,098 |
350,279,502,667 |
315,413,471,779 |
351,858,503,254 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,054,455,835 |
87,732,152,012 |
84,714,513,931 |
60,335,303,741 |
|
1. Tiền |
19,054,455,835 |
17,732,152,012 |
29,577,390,643 |
10,060,704,397 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
70,000,000,000 |
55,137,123,288 |
50,274,599,344 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,222,325,043 |
104,380,691,138 |
57,590,937,728 |
55,633,071,657 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,465,019,038 |
103,773,141,692 |
57,576,160,777 |
54,957,131,346 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,958,444,500 |
1,827,495,785 |
1,208,784,508 |
1,585,069,999 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
682,661,038 |
663,853,194 |
414,796,162 |
699,674,031 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,883,799,533 |
-1,883,799,533 |
-1,608,803,719 |
-1,608,803,719 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
159,803,609,112 |
156,977,911,577 |
168,977,873,393 |
216,485,758,545 |
|
1. Hàng tồn kho |
163,081,629,191 |
160,255,931,656 |
173,840,606,145 |
221,348,491,297 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,278,020,079 |
-3,278,020,079 |
-4,862,732,752 |
-4,862,732,752 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,966,609,108 |
1,188,747,940 |
4,130,146,727 |
19,404,369,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,410,154,562 |
314,126,546 |
3,667,249,717 |
18,964,341,953 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,454,546 |
74,621,394 |
461,837,921 |
240,027,358 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
500,000,000 |
800,000,000 |
1,059,089 |
200,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,838,546,320 |
56,357,036,997 |
57,505,253,648 |
63,286,089,765 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,894,644,898 |
22,849,744,898 |
22,863,844,898 |
22,849,744,898 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,894,644,898 |
22,849,744,898 |
22,863,844,898 |
22,849,744,898 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,326,896,593 |
1,328,265,514 |
1,378,667,374 |
854,546,539 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,326,896,593 |
1,328,265,514 |
1,378,667,374 |
854,546,539 |
|
- Nguyên giá |
9,471,502,418 |
9,471,502,418 |
9,520,286,485 |
9,520,286,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,144,605,825 |
-8,143,236,904 |
-8,141,619,111 |
-8,665,739,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,000,000 |
412,608,182 |
412,608,182 |
996,244,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,000,000 |
412,608,182 |
412,608,182 |
996,244,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,399,296,362 |
10,159,809,936 |
11,544,969,936 |
11,563,615,004 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,544,300,000 |
18,544,300,000 |
18,544,300,000 |
18,544,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,145,003,638 |
-8,384,490,064 |
-6,999,330,064 |
-6,980,684,996 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,173,708,467 |
21,606,608,467 |
21,305,163,258 |
27,021,938,778 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,173,708,467 |
21,606,608,467 |
21,305,163,258 |
27,021,938,778 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
392,885,545,418 |
406,636,539,664 |
372,918,725,427 |
415,144,593,019 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
174,100,461,269 |
180,509,760,086 |
145,733,581,882 |
203,271,620,919 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
174,100,461,269 |
180,509,760,086 |
145,733,581,882 |
203,271,620,919 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,822,286,020 |
83,550,436,964 |
58,412,410,933 |
84,043,828,921 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,997,352,664 |
2,629,502,986 |
1,764,811,220 |
5,364,213,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,876,774,047 |
1,905,150,648 |
650,907,784 |
958,211,542 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,907,270,275 |
14,322,192,496 |
6,171,295,291 |
676,612,253 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,613,732,943 |
51,781,386,955 |
457,886,293 |
8,755,618,697 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
363,574,387 |
519,929,310 |
316,865,845 |
403,904,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,189,799,096 |
23,662,000,000 |
76,851,244,674 |
97,789,917,049 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,329,671,837 |
2,139,160,727 |
1,108,159,842 |
5,279,314,447 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,785,084,149 |
226,126,779,578 |
227,185,143,545 |
211,872,972,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
218,785,084,149 |
226,126,779,578 |
227,185,143,545 |
211,872,972,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
-71,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,109,929,887 |
88,109,929,887 |
88,109,929,887 |
103,615,017,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
1,886,452,483 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,860,201,779 |
36,201,897,208 |
37,260,261,175 |
6,443,002,592 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,860,201,779 |
36,201,897,208 |
37,260,261,175 |
6,443,002,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
392,885,545,418 |
406,636,539,664 |
372,918,725,427 |
415,144,593,019 |
|