MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,699,141,872 112,218,783,568 96,350,523,165 76,383,131,433
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,699,141,872 112,218,783,568 96,350,523,165 76,383,131,433
4. Giá vốn hàng bán 11,634,561,137 32,482,850,653 26,179,087,019 23,514,053,864
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,064,580,735 79,735,932,915 70,171,436,146 52,869,077,569
6. Doanh thu hoạt động tài chính 367,533,183 811,645,344 312,438,834 1,046,245,696
7. Chi phí tài chính 106,716,685 5,055,647,353 4,310,817,269 3,668,192,678
- Trong đó: Chi phí lãi vay 106,716,685 5,055,647,353 4,310,817,269 3,668,192,678
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,610,856,562
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,881,043,984 2,856,216,857 2,811,687,131
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,714,540,671 71,610,886,922 63,316,840,854 47,435,443,456
12. Thu nhập khác 266,101,924
13. Chi phí khác 45,419,499 77,470,831
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -45,419,499 266,101,924 -77,470,831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,714,540,671 71,565,467,423 63,582,942,778 47,357,972,625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,215,400,142 3,876,566,542 5,320,227,563 4,350,235,905
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,929,940,813 67,688,900,881 58,262,715,215 43,007,736,720
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,929,940,813 60,691,899,795 51,581,243,159 39,686,803,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,997,001,086 6,681,472,056 3,320,933,251
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 324 1,830 1,561 1,190
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.