1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,805,005,298 |
46,333,957,937 |
69,963,357,380 |
73,731,741,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,805,005,298 |
46,333,957,937 |
69,963,357,380 |
73,731,741,798 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,348,176,267 |
20,706,968,044 |
21,701,696,173 |
21,570,707,776 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,543,170,969 |
25,626,989,893 |
48,261,661,207 |
52,161,034,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
278,938,163 |
1,783,791,310 |
176,410,850 |
1,696,171,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,684,022,483 |
5,777,722,028 |
6,267,953,211 |
5,531,872,324 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,663,084,983 |
5,388,792,749 |
6,267,953,211 |
5,383,533,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,503,361,629 |
4,274,330,507 |
3,695,606,534 |
3,113,826,527 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-13,451,616,918 |
17,358,728,668 |
38,474,512,312 |
45,211,506,306 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
142,645,088 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-142,645,088 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,451,616,918 |
17,216,083,580 |
38,474,512,312 |
45,211,506,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,862,987 |
1,429,650,872 |
1,663,548,219 |
3,415,579,516 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,497,479,905 |
15,786,432,708 |
36,810,964,093 |
41,795,926,790 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,670,465,946 |
16,591,549,744 |
34,703,442,142 |
40,500,049,147 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,827,013,959 |
-805,117,036 |
2,107,521,951 |
1,295,877,643 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-227 |
507 |
1,036 |
1,206 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|