MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,127,316,947 93,713,285,080 100,574,509,592 91,122,826,570
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,127,316,947 93,713,285,080 100,574,509,592 91,122,826,570
4. Giá vốn hàng bán 15,611,921,733 27,714,027,007 24,078,863,661 24,371,559,242
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,484,604,786 65,999,258,073 76,495,645,931 66,751,267,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính 150,357,536 229,191,359 210,346,915 485,528,485
7. Chi phí tài chính 9,189,466,959 10,058,492,944 8,003,735,045 7,219,888,060
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,189,466,959 9,169,318,415 8,003,110,045 7,219,263,060
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,282,302,837 3,751,127,186 3,601,295,735 3,841,850,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -14,806,017,046 52,418,829,302 65,100,962,066 56,175,057,333
12. Thu nhập khác 175,692,135
13. Chi phí khác 178,226,917 707,644
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,534,782 -707,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -14,806,017,046 52,416,294,520 65,100,962,066 56,174,349,689
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,031,934 1,939,941,716 2,114,092,385 2,224,627,360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -14,823,048,980 50,476,352,804 62,986,869,681 53,949,722,329
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,579,486,708 45,406,181,817 54,595,068,528 48,806,176,866
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,243,562,272 5,070,170,987 8,391,801,153 5,143,545,463
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -479 2,181 2,632 2,280
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.