1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,495,890,538 |
102,534,759,040 |
|
207,946,470,947 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,495,890,538 |
102,534,759,040 |
|
207,946,470,947 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,896,134,196 |
51,939,436,894 |
|
76,991,014,009 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,599,756,342 |
50,595,322,146 |
|
130,955,456,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,379,357,080 |
402,739,830 |
|
788,570,584 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,807,580,420 |
4,481,452,241 |
|
36,725,124,918 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,807,580,420 |
4,481,452,241 |
|
36,235,520,594 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,221,411,737 |
7,817,433,584 |
|
12,075,154,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,168,515,811 |
37,931,072,910 |
|
82,943,747,894 |
|
12. Thu nhập khác |
91,656,220 |
327,272,728 |
|
220,245,593 |
|
13. Chi phí khác |
570,943,379 |
323,875,080 |
|
184,226,918 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-479,287,159 |
3,397,648 |
|
36,018,675 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,689,228,652 |
37,934,470,558 |
|
82,979,766,569 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,780,825,123 |
1,971,416,866 |
|
4,136,845,199 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-78,548,726 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,908,403,529 |
36,041,602,418 |
|
78,842,921,370 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,036,442,927 |
36,041,602,418 |
|
77,982,610,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
860,311,281 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,524 |
1,802 |
|
3,704 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,704 |
|