TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
179,605,350,917 |
155,080,212,155 |
134,320,930,294 |
166,029,084,822 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,734,074,912 |
77,203,375,217 |
31,360,988,020 |
26,323,906,538 |
|
1. Tiền |
3,734,074,912 |
17,093,464,046 |
1,360,988,020 |
1,323,906,538 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,000,000,000 |
60,109,911,171 |
30,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,550,000,000 |
33,550,000,000 |
43,100,000,000 |
71,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,550,000,000 |
33,550,000,000 |
43,100,000,000 |
71,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,882,373,330 |
40,956,387,901 |
57,043,928,011 |
65,954,760,644 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,810,752,690 |
34,531,829,728 |
53,566,139,580 |
63,082,017,194 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,870,479,586 |
4,794,117,712 |
3,383,684,979 |
2,609,529,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,684,848,636 |
3,114,148,043 |
1,577,811,034 |
1,746,921,050 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,048,604,706 |
3,032,169,277 |
2,330,222,794 |
2,358,605,509 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,048,604,706 |
3,032,169,277 |
2,330,222,794 |
2,358,605,509 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
390,297,969 |
338,279,760 |
485,791,469 |
291,812,131 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
390,297,969 |
333,603,395 |
485,791,469 |
291,812,131 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,676,365 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
597,863,158,436 |
586,524,053,993 |
581,086,980,862 |
570,694,144,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
531,881,980,935 |
521,282,857,916 |
512,343,205,743 |
503,384,613,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
521,665,557,006 |
511,078,233,614 |
502,150,381,068 |
493,203,588,522 |
|
- Nguyên giá |
1,065,916,548,996 |
1,065,916,548,996 |
1,065,916,548,996 |
1,065,759,073,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-544,250,991,990 |
-554,838,315,382 |
-563,766,167,928 |
-572,555,485,174 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,216,423,929 |
10,204,624,302 |
10,192,824,675 |
10,181,025,048 |
|
- Nguyên giá |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-954,834,776 |
-966,634,403 |
-978,434,030 |
-990,233,657 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,768,100,042 |
65,028,118,618 |
68,530,697,660 |
67,096,453,273 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,987,992,579 |
59,081,696,555 |
62,612,108,099 |
61,809,219,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,780,107,463 |
5,946,422,063 |
5,918,589,561 |
5,287,233,297 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
777,468,509,353 |
741,604,266,148 |
715,407,911,156 |
736,723,229,124 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
156,762,826,502 |
120,788,417,925 |
96,268,354,693 |
87,238,740,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,483,263,466 |
46,590,080,400 |
42,933,454,668 |
63,510,387,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,496,406,427 |
5,606,174,063 |
5,517,747,477 |
5,568,458,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,655,119,255 |
16,682,632,391 |
12,137,126,309 |
18,579,776,188 |
|
4. Phải trả người lao động |
781,834,717 |
928,432,717 |
1,079,038,717 |
1,386,628,143 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,744,309,294 |
2,435,327,533 |
2,388,420,101 |
2,912,005,226 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
749,166,154 |
827,704,613 |
753,983,581 |
731,748,827 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,930,000,000 |
13,053,750,000 |
13,053,750,000 |
20,332,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,126,427,619 |
7,056,059,083 |
8,003,388,483 |
13,999,270,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
105,279,563,036 |
74,198,337,525 |
53,334,900,025 |
23,728,353,110 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,279,563,036 |
74,198,337,525 |
53,334,900,025 |
23,728,353,110 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
620,705,682,851 |
620,815,848,223 |
619,139,556,463 |
649,484,488,446 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
620,705,682,851 |
620,815,848,223 |
619,139,556,463 |
649,484,488,446 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,725,778 |
9,725,778 |
9,725,778 |
9,725,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
184,975,286 |
184,975,286 |
184,975,286 |
184,975,286 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
160,699,806,546 |
155,917,865,054 |
150,869,617,054 |
174,529,151,492 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,157,972,452 |
43,218,012,008 |
26,951,721,001 |
125,269,641,855 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,541,834,094 |
112,699,853,046 |
123,917,896,053 |
49,259,509,637 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
139,811,485,241 |
144,703,592,105 |
148,075,548,345 |
154,760,945,890 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
777,468,509,353 |
741,604,266,148 |
715,407,911,156 |
736,723,229,124 |
|