TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,264,364,837 |
91,917,220,278 |
147,336,939,399 |
179,605,350,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,310,495,782 |
42,440,030,298 |
71,672,184,667 |
75,734,074,912 |
|
1. Tiền |
1,310,495,782 |
1,440,030,298 |
21,672,184,667 |
3,734,074,912 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
41,000,000,000 |
50,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,320,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,550,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,320,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,550,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,630,632,358 |
27,603,861,977 |
54,189,631,240 |
81,882,373,330 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,306,332,430 |
18,694,857,748 |
45,783,553,005 |
76,810,752,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,698,828,432 |
2,932,351,482 |
2,086,487,882 |
3,870,479,586 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,109,179,078 |
7,460,360,329 |
7,803,297,935 |
2,684,848,636 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,718,792,522 |
3,621,535,247 |
3,088,789,576 |
3,048,604,706 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,718,792,522 |
3,621,535,247 |
3,088,789,576 |
3,048,604,706 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
284,444,175 |
251,792,756 |
386,333,916 |
390,297,969 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
284,444,175 |
251,792,756 |
386,333,916 |
390,297,969 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
627,971,888,440 |
616,012,805,006 |
604,175,413,708 |
597,863,158,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
558,828,649,138 |
548,326,191,834 |
537,824,262,422 |
531,881,980,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
548,576,826,328 |
538,086,168,651 |
527,596,038,866 |
521,665,557,006 |
|
- Nguyên giá |
1,061,170,094,969 |
1,061,170,094,969 |
1,060,925,894,969 |
1,065,916,548,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-512,593,268,641 |
-523,083,926,318 |
-533,329,856,103 |
-544,250,991,990 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,251,822,810 |
10,240,023,183 |
10,228,223,556 |
10,216,423,929 |
|
- Nguyên giá |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-919,435,895 |
-931,235,522 |
-943,035,149 |
-954,834,776 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,930,161,843 |
67,473,535,713 |
66,138,073,827 |
65,768,100,042 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,741,753,305 |
62,093,981,391 |
60,357,966,364 |
59,987,992,579 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,188,408,538 |
5,379,554,322 |
5,780,107,463 |
5,780,107,463 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
760,236,253,277 |
707,930,025,284 |
751,512,353,107 |
777,468,509,353 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
208,359,524,946 |
188,085,600,740 |
195,384,184,522 |
156,762,826,502 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,468,641,485 |
44,439,717,279 |
54,369,422,067 |
51,483,263,466 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,576,250,107 |
5,662,974,107 |
5,780,699,945 |
5,496,406,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,540,206,151 |
6,018,576,922 |
14,860,412,145 |
19,655,119,255 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,311,177,468 |
1,445,002,174 |
1,291,479,950 |
781,834,717 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,718,846,390 |
3,401,759,512 |
3,143,152,670 |
2,744,309,294 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
770,397,384 |
823,404,112 |
823,716,055 |
749,166,154 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,380,000,000 |
20,580,000,000 |
20,130,000,000 |
15,930,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,171,763,985 |
6,508,000,452 |
8,339,961,302 |
6,126,427,619 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,890,883,461 |
143,645,883,461 |
141,014,762,455 |
105,279,563,036 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
157,890,883,461 |
143,645,883,461 |
141,014,762,455 |
105,279,563,036 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
551,876,728,331 |
519,844,424,544 |
556,128,168,585 |
620,705,682,851 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
551,876,728,331 |
519,844,424,544 |
556,128,168,585 |
620,705,682,851 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,725,778 |
9,725,778 |
9,725,778 |
9,725,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
184,975,286 |
184,975,286 |
184,975,286 |
184,975,286 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,101,618,343 |
75,941,584,694 |
104,579,001,881 |
160,699,806,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,695,903,677 |
1,839,935,351 |
38,648,528,845 |
57,157,972,452 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
70,405,714,666 |
74,101,649,343 |
65,930,473,036 |
103,541,834,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
125,580,718,924 |
123,708,448,786 |
131,354,775,640 |
139,811,485,241 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
760,236,253,277 |
707,930,025,284 |
751,512,353,107 |
777,468,509,353 |
|