TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
90,231,598,521 |
63,559,170,448 |
114,575,711,753 |
158,396,898,511 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,076,636,262 |
23,275,405,227 |
30,585,350,075 |
59,094,455,608 |
|
1. Tiền |
2,976,636,262 |
2,275,405,227 |
5,585,350,075 |
14,094,455,608 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,100,000,000 |
21,000,000,000 |
25,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,650,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
50,320,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,650,000,000 |
24,500,000,000 |
24,500,000,000 |
50,320,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,238,471,284 |
11,478,184,157 |
55,553,867,375 |
45,056,163,267 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,440,428,126 |
9,980,876,130 |
52,006,583,754 |
36,434,373,031 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,276,601,272 |
1,004,337,060 |
1,903,879,982 |
2,486,980,982 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,005,149,468 |
492,970,967 |
3,127,111,221 |
7,618,516,836 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,483,707,582 |
|
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,120,767,468 |
3,064,816,494 |
3,525,449,413 |
3,717,437,976 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,120,767,468 |
3,064,816,494 |
3,525,449,413 |
3,717,437,976 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
145,723,507 |
1,240,764,570 |
411,044,890 |
208,841,660 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
120,790,744 |
14,831,665 |
411,044,890 |
208,841,660 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,932,763 |
1,225,932,905 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
684,049,634,098 |
301,049,501,098 |
659,304,871,414 |
639,573,723,925 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
614,737,457,202 |
71,123,040,338 |
593,784,022,167 |
569,331,106,442 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
604,428,314,671 |
60,835,818,647 |
583,508,600,103 |
559,067,484,005 |
|
- Nguyên giá |
1,073,225,306,589 |
386,196,989,268 |
1,073,330,670,225 |
1,061,170,094,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-468,796,991,918 |
-325,361,170,621 |
-489,822,070,122 |
-502,102,610,964 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,309,142,531 |
10,287,221,691 |
10,275,422,064 |
10,263,622,437 |
|
- Nguyên giá |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-862,116,174 |
-884,037,014 |
-895,836,641 |
-907,636,268 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
226,850,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
226,850,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,099,099,437 |
2,863,383,301 |
65,307,771,788 |
70,029,540,024 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,151,902,131 |
536,093,799 |
60,253,444,450 |
64,986,212,686 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
4,947,197,306 |
2,327,289,502 |
5,054,327,338 |
5,043,327,338 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
774,281,232,619 |
364,608,671,546 |
773,880,583,167 |
797,970,622,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
284,029,976,395 |
31,948,643,853 |
267,788,699,615 |
235,178,848,891 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,922,140,079 |
14,641,727,704 |
68,360,173,802 |
49,199,698,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,928,264,070 |
12,710,000 |
8,270,240,303 |
5,629,000,107 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,820,579,573 |
2,467,154,381 |
12,342,647,133 |
13,344,206,779 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,991,065,457 |
1,109,571,250 |
1,299,956,358 |
512,102,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,465,196,226 |
1,014,461,700 |
2,830,896,226 |
6,558,055,100 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,447,496,379 |
471,184,245 |
6,780,036,504 |
654,370,606 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
66,002,739,246 |
5,823,750,000 |
30,897,500,000 |
17,797,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,266,799,128 |
3,742,896,128 |
5,938,897,278 |
4,704,462,528 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
188,107,836,316 |
17,306,916,149 |
199,428,525,813 |
185,979,150,813 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
188,107,836,316 |
17,306,916,149 |
199,428,525,813 |
185,979,150,813 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
490,251,256,224 |
332,660,027,693 |
506,091,883,552 |
562,791,773,545 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
490,251,256,224 |
332,660,027,693 |
506,091,883,552 |
562,791,773,545 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
219,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,131,317,454 |
9,725,778 |
5,514,413,118 |
5,514,413,118 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,531,788,352 |
184,975,286 |
2,707,330,248 |
2,707,330,248 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,552,566,484 |
12,465,636,629 |
61,062,054,826 |
111,056,872,497 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,352,537,822 |
10,383,443,813 |
29,435,135,270 |
49,945,311,359 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,200,028,662 |
2,082,192,816 |
31,626,919,556 |
61,111,561,138 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
109,035,893,934 |
|
116,808,395,360 |
123,513,467,682 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
774,281,232,619 |
364,608,671,546 |
773,880,583,167 |
797,970,622,436 |
|