TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,055,669,345 |
108,613,022,268 |
124,134,329,266 |
90,231,598,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,439,952,551 |
38,613,323,586 |
72,867,123,808 |
38,076,636,262 |
|
1. Tiền |
1,939,952,551 |
21,613,323,586 |
22,917,123,808 |
2,976,636,262 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,500,000,000 |
17,000,000,000 |
49,950,000,000 |
35,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
18,650,000,000 |
18,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,700,000,000 |
21,700,000,000 |
18,650,000,000 |
18,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,170,805,480 |
45,739,597,992 |
29,515,487,964 |
30,238,471,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,958,832,713 |
41,947,508,621 |
26,572,368,903 |
26,440,428,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,225,132,202 |
2,403,411,802 |
2,133,260,592 |
2,276,601,272 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,445,285,097 |
2,872,385,151 |
2,293,566,051 |
3,005,149,468 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,458,444,532 |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
-1,483,707,582 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,485,608,414 |
2,473,419,586 |
3,064,786,321 |
3,120,767,468 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,485,608,414 |
2,473,419,586 |
3,064,786,321 |
3,120,767,468 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
259,302,900 |
86,681,104 |
36,931,173 |
145,723,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
184,980,102 |
73,537,841 |
11,998,410 |
120,790,744 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
74,322,798 |
13,143,263 |
24,932,763 |
24,932,763 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
717,692,285,758 |
716,004,948,090 |
703,285,850,005 |
684,049,634,098 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
600,385,691,387 |
635,836,619,188 |
625,287,038,195 |
614,737,457,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
589,996,369,676 |
625,483,634,979 |
614,955,974,825 |
604,428,314,671 |
|
- Nguyên giá |
1,027,738,051,826 |
1,073,225,306,589 |
1,073,225,306,589 |
1,073,225,306,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-437,741,682,150 |
-447,741,671,610 |
-458,269,331,764 |
-468,796,991,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,389,321,711 |
10,352,984,209 |
10,331,063,370 |
10,309,142,531 |
|
- Nguyên giá |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
11,171,258,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-781,936,994 |
-818,274,496 |
-840,195,335 |
-862,116,174 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
45,020,146,768 |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
45,020,146,768 |
213,077,459 |
213,077,459 |
213,077,459 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,286,447,603 |
79,955,251,443 |
77,785,734,351 |
69,099,099,437 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,329,595,297 |
71,528,894,137 |
69,365,177,045 |
64,151,902,131 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
4,956,852,306 |
8,426,357,306 |
8,420,557,306 |
4,947,197,306 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
776,747,955,103 |
824,617,970,358 |
827,420,179,271 |
774,281,232,619 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
304,152,173,956 |
314,325,593,686 |
300,967,958,435 |
284,029,976,395 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,217,876,338 |
103,162,343,672 |
91,256,583,421 |
95,922,140,079 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,446,628,730 |
9,534,744,284 |
9,209,919,830 |
8,928,264,070 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,835,958,760 |
10,491,142,795 |
7,993,399,220 |
7,820,579,573 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,116,132,400 |
1,725,082,953 |
1,461,070,961 |
1,991,065,457 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,360,587,206 |
2,348,832,226 |
2,371,683,926 |
2,465,196,226 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,522,211,349 |
5,190,156,021 |
8,545,836,387 |
5,447,496,379 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,336,210,842 |
68,501,835,842 |
57,446,739,246 |
66,002,739,246 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,600,147,051 |
5,370,549,551 |
4,227,933,851 |
3,266,799,128 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
232,934,297,618 |
211,163,250,014 |
209,711,375,014 |
188,107,836,316 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
232,934,297,618 |
211,163,250,014 |
209,711,375,014 |
188,107,836,316 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
472,595,781,147 |
510,292,376,672 |
526,452,220,836 |
490,251,256,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
472,595,781,147 |
510,292,376,672 |
526,452,220,836 |
490,251,256,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
319,999,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,110,716,310 |
5,110,716,310 |
5,110,716,310 |
5,131,317,454 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,523,118,789 |
2,523,118,789 |
2,523,118,789 |
2,531,788,352 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,152,321,111 |
71,652,415,805 |
86,020,872,652 |
53,552,566,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,255,576,274 |
36,500,094,694 |
30,368,441,347 |
19,352,537,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
38,407,897,385 |
35,152,321,111 |
55,652,431,305 |
34,200,028,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
109,809,934,937 |
111,006,435,768 |
112,797,823,085 |
109,035,893,934 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
776,747,955,103 |
824,617,970,358 |
827,420,179,271 |
774,281,232,619 |
|