MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,055,669,345 108,613,022,268 124,134,329,266 90,231,598,521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,439,952,551 38,613,323,586 72,867,123,808 38,076,636,262
1. Tiền 1,939,952,551 21,613,323,586 22,917,123,808 2,976,636,262
2. Các khoản tương đương tiền 19,500,000,000 17,000,000,000 49,950,000,000 35,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,700,000,000 21,700,000,000 18,650,000,000 18,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,700,000,000 21,700,000,000 18,650,000,000 18,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,170,805,480 45,739,597,992 29,515,487,964 30,238,471,284
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,958,832,713 41,947,508,621 26,572,368,903 26,440,428,126
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,225,132,202 2,403,411,802 2,133,260,592 2,276,601,272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,445,285,097 2,872,385,151 2,293,566,051 3,005,149,468
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,458,444,532 -1,483,707,582 -1,483,707,582 -1,483,707,582
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,485,608,414 2,473,419,586 3,064,786,321 3,120,767,468
1. Hàng tồn kho 2,485,608,414 2,473,419,586 3,064,786,321 3,120,767,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 259,302,900 86,681,104 36,931,173 145,723,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 184,980,102 73,537,841 11,998,410 120,790,744
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,322,798 13,143,263 24,932,763 24,932,763
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 717,692,285,758 716,004,948,090 703,285,850,005 684,049,634,098
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 600,385,691,387 635,836,619,188 625,287,038,195 614,737,457,202
1. Tài sản cố định hữu hình 589,996,369,676 625,483,634,979 614,955,974,825 604,428,314,671
- Nguyên giá 1,027,738,051,826 1,073,225,306,589 1,073,225,306,589 1,073,225,306,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -437,741,682,150 -447,741,671,610 -458,269,331,764 -468,796,991,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,389,321,711 10,352,984,209 10,331,063,370 10,309,142,531
- Nguyên giá 11,171,258,705 11,171,258,705 11,171,258,705 11,171,258,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -781,936,994 -818,274,496 -840,195,335 -862,116,174
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 45,020,146,768 213,077,459 213,077,459 213,077,459
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,020,146,768 213,077,459 213,077,459 213,077,459
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 72,286,447,603 79,955,251,443 77,785,734,351 69,099,099,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,329,595,297 71,528,894,137 69,365,177,045 64,151,902,131
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4,956,852,306 8,426,357,306 8,420,557,306 4,947,197,306
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 776,747,955,103 824,617,970,358 827,420,179,271 774,281,232,619
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 304,152,173,956 314,325,593,686 300,967,958,435 284,029,976,395
I. Nợ ngắn hạn 71,217,876,338 103,162,343,672 91,256,583,421 95,922,140,079
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,446,628,730 9,534,744,284 9,209,919,830 8,928,264,070
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,835,958,760 10,491,142,795 7,993,399,220 7,820,579,573
4. Phải trả người lao động 1,116,132,400 1,725,082,953 1,461,070,961 1,991,065,457
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,360,587,206 2,348,832,226 2,371,683,926 2,465,196,226
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,522,211,349 5,190,156,021 8,545,836,387 5,447,496,379
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,336,210,842 68,501,835,842 57,446,739,246 66,002,739,246
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,600,147,051 5,370,549,551 4,227,933,851 3,266,799,128
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 232,934,297,618 211,163,250,014 209,711,375,014 188,107,836,316
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 232,934,297,618 211,163,250,014 209,711,375,014 188,107,836,316
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 472,595,781,147 510,292,376,672 526,452,220,836 490,251,256,224
I. Vốn chủ sở hữu 472,595,781,147 510,292,376,672 526,452,220,836 490,251,256,224
1. Vốn góp của chủ sở hữu 319,999,690,000 319,999,690,000 319,999,690,000 319,999,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 319,999,690,000 319,999,690,000 319,999,690,000 319,999,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,110,716,310 5,110,716,310 5,110,716,310 5,131,317,454
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,523,118,789 2,523,118,789 2,523,118,789 2,531,788,352
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,152,321,111 71,652,415,805 86,020,872,652 53,552,566,484
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,255,576,274 36,500,094,694 30,368,441,347 19,352,537,822
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,407,897,385 35,152,321,111 55,652,431,305 34,200,028,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 109,809,934,937 111,006,435,768 112,797,823,085 109,035,893,934
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 776,747,955,103 824,617,970,358 827,420,179,271 774,281,232,619
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.