MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 99,693,035,997 90,859,421,588 88,956,071,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,500,595,178 37,736,745,829 14,038,878,169
1. Tiền 1,000,595,178 6,236,745,829 3,538,878,169
2. Các khoản tương đương tiền 24,500,000,000 31,500,000,000 10,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,250,529,087 50,480,380,300 26,981,237,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,169,485,439 42,304,703,410 21,531,070,157
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,124,113,569 5,614,382,802 3,200,240,323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 956,930,079 2,561,294,088 3,708,371,270
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,458,444,532
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,693,300,422 2,237,802,354 2,525,601,324
1. Hàng tồn kho 2,693,300,422 2,237,802,354 2,525,601,324
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,248,611,310 404,493,105 410,354,322
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,248,611,310 404,493,105 357,396,753
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,957,569
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 813,223,545,632 784,941,084,306 752,744,941,127
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 708,040,596,500 670,903,652,557 630,537,762,609
1. Tài sản cố định hữu hình 697,382,963,739 660,251,218,307 620,039,428,380
- Nguyên giá 1,024,996,199,417 1,028,105,408,998 1,028,105,408,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -327,613,235,678 -367,854,190,691 -408,065,980,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,657,632,761 10,652,434,250 10,498,334,229
- Nguyên giá 11,049,804,160 11,171,258,705 11,171,258,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,171,399 -518,824,455 -672,924,476
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,274,477,743 45,410,179,897 45,058,897,223
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,274,477,743 45,410,179,897 45,058,897,223
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 68,908,471,389 68,627,251,852 77,148,281,295
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,777,521,300 63,399,707,892 72,055,585,809
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,130,950,089 5,227,543,960 5,092,695,486
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 912,916,581,629 875,800,505,894 841,701,012,160
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 532,428,410,096 416,631,843,691 339,965,300,270
I. Nợ ngắn hạn 185,632,972,805 116,261,743,167 82,576,841,181
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,053,585,476 22,469,453,286 9,632,014,911
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,028,917,374 11,239,865,929 4,481,905,874
4. Phải trả người lao động 1,049,946,489 1,692,459,800 1,294,333,580
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,387,630,595 5,161,947,210 5,199,550,073
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,026,249,055 16,410,453,962 4,926,902,334
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,659,063,209 51,589,821,527 52,204,344,785
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,427,580,607 7,697,741,453 4,837,789,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 346,795,437,291 300,370,100,524 257,388,459,089
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,957,347,440
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340,838,089,851 300,370,100,524 257,388,459,089
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 380,488,171,533 459,168,662,203 501,735,711,890
I. Vốn chủ sở hữu 380,488,171,533 459,168,662,203 501,735,711,890
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 319,999,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 319,999,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,864,750 49,864,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,489,073,963 20,101,787,132 10,071,351,940
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,179,853,072 17,192,410,001 7,485,754,374
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,755,699,468 113,992,010,682 52,725,985,595
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,053,336,806 79,236,311,214 27,333,664,912
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,702,362,662 34,755,699,468 25,392,320,683
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 96,013,680,280 107,832,589,638 111,452,929,981
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 912,916,581,629 875,800,505,894 841,701,012,160
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.