TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,301,810,603 |
45,806,310,066 |
|
99,693,035,997 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,836,394,967 |
7,707,820,426 |
|
25,500,595,178 |
|
1. Tiền |
10,836,394,967 |
2,207,820,426 |
|
1,000,595,178 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
5,500,000,000 |
|
24,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,102,993,182 |
23,776,570,475 |
|
70,250,529,087 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,268,308,288 |
16,792,941,737 |
|
65,169,485,439 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,909,432,913 |
6,513,440,646 |
|
4,124,113,569 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
925,251,981 |
470,188,092 |
|
956,930,079 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,592,711,836 |
5,581,015,903 |
|
2,693,300,422 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,592,711,836 |
5,581,015,903 |
|
2,693,300,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,769,710,618 |
8,740,903,262 |
|
1,248,611,310 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,248,611,310 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,179,628,491 |
6,373,857,634 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
475,996,090 |
103,491,242 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,114,086,037 |
2,263,554,386 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
684,539,698,722 |
852,401,941,992 |
|
813,223,545,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
682,984,540,743 |
851,846,623,385 |
|
708,040,596,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
166,105,780,136 |
136,579,222,483 |
|
697,382,963,739 |
|
- Nguyên giá |
382,679,198,094 |
383,290,385,549 |
|
1,024,996,199,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-216,573,417,958 |
-246,711,163,066 |
|
-327,613,235,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,605,811,620 |
10,558,613,112 |
|
10,657,632,761 |
|
- Nguyên giá |
10,874,804,160 |
10,874,804,160 |
|
11,049,804,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,992,540 |
-316,191,048 |
|
-392,171,399 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
36,274,477,743 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
506,272,948,987 |
704,708,787,790 |
|
36,274,477,743 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,555,157,979 |
555,318,607 |
|
68,908,471,389 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,551,157,979 |
456,581,063 |
|
63,777,521,300 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
94,737,544 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
5,130,950,089 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
795,841,509,325 |
898,208,252,058 |
|
912,916,581,629 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
511,677,785,779 |
583,474,884,186 |
|
532,428,410,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,428,300,846 |
151,590,677,120 |
|
185,632,972,805 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,825,459,129 |
45,871,176,054 |
|
26,053,585,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,848,491,138 |
4,000,480,125 |
|
11,028,917,374 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,399,358,213 |
2,893,707,541 |
|
1,049,946,489 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,008,701,173 |
6,542,702,710 |
|
2,387,630,595 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
54,026,249,055 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
86,659,063,209 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,037,376,958 |
|
4,427,580,607 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
383,249,484,933 |
431,884,207,066 |
|
346,795,437,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
5,957,347,440 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
383,249,484,933 |
431,868,018,248 |
|
340,838,089,851 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
16,188,818 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
207,075,328,729 |
238,270,040,794 |
|
380,488,171,533 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
207,075,328,729 |
238,270,040,794 |
|
380,488,171,533 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,000,000,000 |
49,864,750 |
|
49,864,750 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-107,661,250 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
236,077,356 |
158,120,419 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,469,785,463 |
1,965,345,629 |
|
10,489,073,963 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,290,424,332 |
1,816,004,668 |
|
9,179,853,072 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,186,702,828 |
34,280,705,328 |
|
64,755,699,468 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
19,053,336,806 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
45,702,362,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
96,013,680,280 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
795,841,509,325 |
898,208,252,058 |
|
912,916,581,629 |
|