MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 111,301,810,603 45,806,310,066 99,693,035,997
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,836,394,967 7,707,820,426 25,500,595,178
1. Tiền 10,836,394,967 2,207,820,426 1,000,595,178
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 5,500,000,000 24,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,102,993,182 23,776,570,475 70,250,529,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,268,308,288 16,792,941,737 65,169,485,439
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,909,432,913 6,513,440,646 4,124,113,569
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 925,251,981 470,188,092 956,930,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,592,711,836 5,581,015,903 2,693,300,422
1. Hàng tồn kho 50,592,711,836 5,581,015,903 2,693,300,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,769,710,618 8,740,903,262 1,248,611,310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,248,611,310
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,179,628,491 6,373,857,634
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 475,996,090 103,491,242
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,114,086,037 2,263,554,386
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 684,539,698,722 852,401,941,992 813,223,545,632
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 682,984,540,743 851,846,623,385 708,040,596,500
1. Tài sản cố định hữu hình 166,105,780,136 136,579,222,483 697,382,963,739
- Nguyên giá 382,679,198,094 383,290,385,549 1,024,996,199,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,573,417,958 -246,711,163,066 -327,613,235,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,605,811,620 10,558,613,112 10,657,632,761
- Nguyên giá 10,874,804,160 10,874,804,160 11,049,804,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,992,540 -316,191,048 -392,171,399
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,274,477,743
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 506,272,948,987 704,708,787,790 36,274,477,743
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,555,157,979 555,318,607 68,908,471,389
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,551,157,979 456,581,063 63,777,521,300
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 94,737,544
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,130,950,089
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 795,841,509,325 898,208,252,058 912,916,581,629
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 511,677,785,779 583,474,884,186 532,428,410,096
I. Nợ ngắn hạn 128,428,300,846 151,590,677,120 185,632,972,805
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,825,459,129 45,871,176,054 26,053,585,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,848,491,138 4,000,480,125 11,028,917,374
4. Phải trả người lao động 2,399,358,213 2,893,707,541 1,049,946,489
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,008,701,173 6,542,702,710 2,387,630,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,026,249,055
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86,659,063,209
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,037,376,958 4,427,580,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 383,249,484,933 431,884,207,066 346,795,437,291
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,957,347,440
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 383,249,484,933 431,868,018,248 340,838,089,851
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,188,818
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 207,075,328,729 238,270,040,794 380,488,171,533
I. Vốn chủ sở hữu 207,075,328,729 238,270,040,794 380,488,171,533
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,000,000,000 49,864,750 49,864,750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -107,661,250
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 236,077,356 158,120,419
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,469,785,463 1,965,345,629 10,489,073,963
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,290,424,332 1,816,004,668 9,179,853,072
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,186,702,828 34,280,705,328 64,755,699,468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,053,336,806
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,702,362,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 96,013,680,280
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 795,841,509,325 898,208,252,058 912,916,581,629
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.